Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,536.87 | 3,628,167,710.78 |
2 | ARS | 1,078.10 | 1,835,865,107.20 |
3 | ETH | 2,993.69 | 1,468,454,627.27 |
4 | SOL | 138.74 | 992,732,853.39 |
5 | PEPE | <0.01 | 439,482,686.44 |
6 | DOGE | 0.13 | 336,355,488.08 |
7 | WIF | 2.77 | 221,001,942.74 |
8 | XRP | 0.52 | 208,530,316.62 |
9 | BONK | <0.01 | 134,547,451.40 |
10 | ENA | 0.82 | 131,799,252.28 |
11 | OP | 2.72 | 128,370,050.08 |
12 | NEAR | 6.13 | 117,604,237.25 |
13 | RUNE | 4.99 | 99,584,350.69 |
14 | ETHFI | 3.90 | 94,103,132.42 |
15 | AVAX | 33.71 | 88,796,582.07 |
16 | BOME | <0.01 | 74,836,843.18 |
17 | FLOKI | <0.01 | 63,255,116.24 |
18 | WLD | 4.66 | 61,252,008.66 |
19 | TRX | 0.12 | 59,565,667.15 |
20 | HBAR | 0.10 | 56,820,639.58 |
21 | JTO | 3.52 | 56,367,446.72 |
22 | ORDI | 34.94 | 54,127,325.35 |
23 | ADA | 0.45 | 54,013,754.25 |
24 | COS | 0.01 | 53,219,573.08 |
25 | AR | 31.19 | 52,266,851.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +45.12 |
2 | JTO | 3.52 | +22.17 |
3 | PEPE | <0.01 | +18.56 |
4 | W | 0.77 | +16.77 |
5 | WIF | 2.77 | +15.99 |
6 | BONK | <0.01 | +15.28 |
7 | AXL | 1.27 | +14.78 |
8 | SOL | 138.86 | +13.03 |
9 | AR | 31.33 | +12.91 |
10 | SFP | 0.87 | +11.82 |
11 | RAY | 1.53 | +11.51 |
12 | STEEM | 0.29 | +10.65 |
13 | TAO | 398.00 | +10.28 |
14 | COS | 0.01 | +10.26 |
15 | IMX | 2.11 | +10.19 |
16 | LSK | 1.79 | +10.03 |
17 | FLOKI | <0.01 | +9.76 |
18 | TNSR | 0.85 | +9.27 |
19 | BOME | <0.01 | +9.24 |
20 | ZEC | 22.74 | +9.07 |
21 | ELF | 0.55 | +8.97 |
22 | MATIC | 0.72 | +8.70 |
23 | TIA | 10.27 | +8.68 |
24 | CTK | 0.69 | +8.66 |
25 | RSR | <0.01 | +8.65 |
26 | KSM | 29.85 | +8.51 |
27 | C98 | 0.28 | +8.39 |
28 | COMP | 56.56 | +8.35 |
29 | WAVES | 2.32 | +8.16 |
30 | EOS | 0.80 | +8.12 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận