Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,600.00 | 2,224,937,433.13 |
2 | ARS | 1,080.90 | 2,055,301,734.60 |
3 | ETH | 3,028.85 | 1,297,793,224.82 |
4 | SOL | 129.37 | 675,600,409.57 |
5 | PEPE | <0.01 | 328,931,866.58 |
6 | ENA | 0.82 | 239,149,011.91 |
7 | DOGE | 0.14 | 162,211,922.40 |
8 | ETHFI | 3.84 | 161,682,292.35 |
9 | XRP | 0.50 | 159,827,548.94 |
10 | WIF | 2.52 | 131,676,297.98 |
11 | PENDLE | 4.37 | 98,533,796.83 |
12 | BONK | <0.01 | 95,774,546.79 |
13 | AVAX | 33.34 | 89,105,153.96 |
14 | NEAR | 6.40 | 77,515,124.12 |
15 | BOME | <0.01 | 70,323,753.33 |
16 | RUNE | 4.80 | 68,460,417.99 |
17 | WLD | 4.45 | 61,129,688.50 |
18 | TRX | 0.12 | 58,476,611.39 |
19 | SEI | 0.59 | 55,816,326.87 |
20 | OP | 2.35 | 55,523,357.17 |
21 | MATIC | 0.67 | 49,636,945.96 |
22 | AMP | <0.01 | 46,896,785.65 |
23 | FLOKI | <0.01 | 40,048,581.97 |
24 | FIL | 5.66 | 39,797,234.76 |
25 | FTM | 0.67 | 39,348,021.02 |
26 | ORDI | 39.11 | 38,957,286.98 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.37 | -16.09 |
2 | WAVES | 2.40 | -15.76 |
3 | SSV | 40.66 | -15.19 |
4 | COS | 0.01 | -15.13 |
5 | ETHFI | 3.84 | -13.91 |
6 | OOKI | <0.01 | -11.23 |
7 | IRIS | 0.02 | -10.50 |
8 | AKRO | <0.01 | -10.33 |
9 | OAX | 0.21 | -10.18 |
10 | HIGH | 3.57 | -9.01 |
11 | DAR | 0.14 | -8.86 |
12 | COMBO | 0.73 | -8.66 |
13 | BAL | 3.50 | -8.47 |
14 | CHR | 0.27 | -8.45 |
15 | ENS | 14.82 | -8.41 |
16 | METIS | 59.01 | -8.11 |
17 | 1000SATS | <0.01 | -8.10 |
18 | LDO | 1.97 | -8.08 |
19 | OM | 0.69 | -8.01 |
20 | BEAMX | 0.02 | -7.97 |
21 | LQTY | 1.00 | -7.81 |
22 | ACH | 0.03 | -7.80 |
23 | ORN | 1.55 | -7.66 |
24 | ATA | 0.23 | -7.42 |
25 | WIF | 2.52 | -7.31 |
26 | LOOM | 0.08 | -7.26 |
27 | SNX | 2.67 | -7.23 |
28 | RLC | 2.50 | -7.16 |
29 | HBAR | 0.10 | -7.07 |
30 | COTI | 0.11 | -7.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận