Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.00 | 1,963,474,683.90 |
2 | BTC | 63,380.17 | 1,795,467,593.22 |
3 | ETH | 3,172.44 | 1,052,325,580.08 |
4 | SOL | 136.05 | 610,884,136.03 |
5 | PEPE | <0.01 | 290,710,846.33 |
6 | ENA | 0.90 | 216,266,746.64 |
7 | ETHFI | 4.28 | 154,570,312.43 |
8 | XRP | 0.51 | 152,169,424.00 |
9 | DOGE | 0.14 | 150,666,407.22 |
10 | WIF | 2.64 | 133,580,271.08 |
11 | PENDLE | 4.47 | 88,287,466.12 |
12 | BONK | <0.01 | 87,240,644.05 |
13 | AVAX | 34.97 | 79,608,677.97 |
14 | NEAR | 6.79 | 70,805,176.10 |
15 | BOME | <0.01 | 59,632,449.07 |
16 | WAVES | 2.48 | 58,667,630.74 |
17 | RUNE | 5.04 | 58,521,143.54 |
18 | OP | 2.50 | 54,989,847.46 |
19 | SEI | 0.61 | 53,849,408.47 |
20 | WLD | 4.75 | 50,597,266.84 |
21 | TRX | 0.12 | 49,770,182.48 |
22 | MATIC | 0.70 | 44,543,495.18 |
23 | AMP | <0.01 | 40,920,035.97 |
24 | FLOKI | <0.01 | 37,804,353.77 |
25 | RNDR | 7.71 | 35,558,596.81 |
26 | FIL | 5.92 | 34,696,333.79 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +27.90 |
2 | W | 0.67 | +14.33 |
3 | ENA | 0.90 | +13.53 |
4 | BSW | 0.08 | +6.91 |
5 | PEPE | <0.01 | +6.37 |
6 | JTO | 3.20 | +5.93 |
7 | BNX | 1.03 | +5.65 |
8 | CVC | 0.17 | +5.49 |
9 | AVAX | 34.97 | +5.27 |
10 | ALPACA | 0.18 | +4.97 |
11 | STEEM | 0.28 | +4.81 |
12 | ANKR | 0.05 | +4.77 |
13 | MBOX | 0.36 | +4.76 |
14 | NEO | 18.64 | +4.48 |
15 | SFP | 0.81 | +4.40 |
16 | DEXE | 12.57 | +4.28 |
17 | FOR | 0.02 | +4.04 |
18 | QTUM | 4.02 | +3.82 |
19 | LUNC | <0.01 | +3.81 |
20 | IMX | 2.09 | +3.69 |
21 | ATM | 3.14 | +3.67 |
22 | KAVA | 0.69 | +3.53 |
23 | CHZ | 0.12 | +3.52 |
24 | EOS | 0.81 | +3.49 |
25 | LTO | 0.18 | +3.41 |
26 | WLD | 4.75 | +3.40 |
27 | SXP | 0.35 | +3.34 |
28 | CHESS | 0.20 | +3.27 |
29 | USTC | 0.02 | +3.24 |
30 | WING | 6.07 | +3.23 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.22 | -16.28 |
2 | PENDLE | 4.47 | -15.59 |
3 | SSV | 43.71 | -14.61 |
4 | COS | 0.01 | -12.11 |
5 | ATA | 0.23 | -8.77 |
6 | OM | 0.71 | -6.72 |
7 | IRIS | 0.03 | -6.33 |
8 | GLM | 0.51 | -6.00 |
9 | ASR | 4.01 | -5.44 |
10 | MKR | 2,801.00 | -5.18 |
11 | OOKI | <0.01 | -5.12 |
12 | TAO | 392.60 | -4.73 |
13 | HIGH | 3.82 | -4.41 |
14 | BAL | 3.67 | -3.96 |
15 | GAL | 3.46 | -3.94 |
16 | NMR | 23.60 | -2.92 |
17 | LOOM | 0.09 | -2.73 |
18 | AKRO | <0.01 | -2.70 |
19 | ENS | 15.88 | -2.64 |
20 | DAR | 0.15 | -2.61 |
21 | SUI | 1.17 | -2.52 |
22 | LEVER | <0.01 | -2.50 |
23 | MAGIC | 0.75 | -2.49 |
24 | METIS | 63.16 | -2.44 |
25 | CTSI | 0.20 | -2.39 |
26 | SNX | 2.84 | -2.37 |
27 | APE | 1.22 | -2.24 |
28 | SANTOS | 6.38 | -2.24 |
29 | DYM | 3.39 | -2.22 |
30 | HBAR | 0.10 | -2.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận