Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 56,826.79 | 4,269,296,129.77 |
2 | ARS | 1,083.20 | 2,094,786,421.60 |
3 | ETH | 2,872.15 | 1,710,172,316.80 |
4 | SOL | 121.57 | 837,970,443.16 |
5 | PEPE | <0.01 | 370,374,837.84 |
6 | DOGE | 0.12 | 308,851,908.01 |
7 | XRP | 0.49 | 221,723,036.44 |
8 | ENA | 0.79 | 178,228,455.58 |
9 | WIF | 2.38 | 155,514,297.11 |
10 | OP | 2.49 | 132,786,568.75 |
11 | NEAR | 5.90 | 115,264,120.23 |
12 | ORDI | 32.78 | 111,887,713.61 |
13 | BONK | <0.01 | 107,332,394.06 |
14 | ETHFI | 3.52 | 105,898,880.62 |
15 | RUNE | 4.71 | 105,109,427.88 |
16 | AVAX | 32.31 | 99,298,238.92 |
17 | BOME | <0.01 | 93,758,858.67 |
18 | TRX | 0.12 | 75,443,258.97 |
19 | AR | 26.67 | 73,557,101.70 |
20 | ATOM | 8.22 | 67,291,309.50 |
21 | WLD | 4.45 | 65,320,191.60 |
22 | ADA | 0.43 | 64,506,746.09 |
23 | MATIC | 0.67 | 62,013,992.02 |
24 | LINK | 12.75 | 61,891,436.44 |
25 | STX | 1.97 | 60,170,366.38 |
26 | FIL | 5.38 | 59,401,451.33 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.67 | -21.45 |
2 | REZ | 0.14 | -18.44 |
3 | ONG | 0.53 | -13.21 |
4 | STX | 1.97 | -13.16 |
5 | NEO | 15.36 | -12.28 |
6 | GLM | 0.44 | -11.85 |
7 | ETHFI | 3.52 | -11.79 |
8 | XVS | 8.46 | -10.48 |
9 | PROM | 8.15 | -10.42 |
10 | DOGE | 0.12 | -10.22 |
11 | SEI | 0.51 | -9.74 |
12 | WAVES | 2.10 | -9.66 |
13 | ORN | 1.34 | -9.42 |
14 | JASMY | 0.02 | -9.40 |
15 | BCH | 400.00 | -9.34 |
16 | PEPE | <0.01 | -9.32 |
17 | ORDI | 32.78 | -9.15 |
18 | STEEM | 0.26 | -8.98 |
19 | QTUM | 3.40 | -8.87 |
20 | ELF | 0.50 | -8.73 |
21 | XEC | <0.01 | -8.37 |
22 | ANKR | 0.04 | -8.26 |
23 | GAS | 4.59 | -8.25 |
24 | YGG | 0.71 | -7.69 |
25 | VANRY | 0.14 | -7.69 |
26 | REI | 0.07 | -7.43 |
27 | ALICE | 1.11 | -7.35 |
28 | BTTC | <0.01 | -7.32 |
29 | BONK | <0.01 | -7.30 |
30 | ASR | 3.49 | -7.22 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận