Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.40 | 1,367,611,822.60 |
2 | BTC | 63,193.24 | 1,082,336,436.16 |
3 | ETH | 3,273.97 | 1,018,447,457.61 |
4 | SOL | 138.08 | 420,571,435.77 |
5 | PEPE | <0.01 | 250,185,729.64 |
6 | ETHFI | 4.55 | 248,476,090.31 |
7 | ENA | 0.84 | 129,607,087.72 |
8 | BONK | <0.01 | 100,533,103.68 |
9 | NEAR | 7.00 | 91,984,776.29 |
10 | WIF | 2.67 | 89,496,680.41 |
11 | OP | 2.65 | 88,002,238.13 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,384,939.77 |
13 | GLM | 0.54 | 79,017,855.19 |
14 | XRP | 0.51 | 75,879,596.10 |
15 | BOME | <0.01 | 66,307,080.15 |
16 | ETC | 28.26 | 59,733,270.50 |
17 | RUNE | 5.15 | 44,492,135.13 |
18 | ATA | 0.25 | 42,646,335.88 |
19 | AVAX | 34.13 | 42,541,615.98 |
20 | WLD | 4.69 | 40,902,718.14 |
21 | AR | 36.29 | 40,491,456.53 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,705,111.13 |
23 | SSV | 52.80 | 35,791,013.87 |
24 | COS | 0.02 | 35,664,486.36 |
25 | STRK | 1.27 | 34,043,125.61 |
26 | MATIC | 0.73 | 33,750,497.85 |
27 | LTC | 85.57 | 32,284,242.12 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.54 | +14.38 |
2 | ETHFI | 4.55 | +13.11 |
3 | ATA | 0.25 | +12.21 |
4 | ONG | 0.65 | +11.55 |
5 | OAX | 0.23 | +10.62 |
6 | AR | 36.29 | +7.66 |
7 | AKRO | <0.01 | +5.22 |
8 | NEO | 18.47 | +4.35 |
9 | SSV | 52.80 | +3.88 |
10 | LDO | 2.14 | +3.68 |
11 | ASR | 4.06 | +3.23 |
12 | MKR | 3,080.00 | +3.11 |
13 | OM | 0.78 | +3.04 |
14 | PSG | 5.42 | +2.90 |
15 | XNO | 1.21 | +2.20 |
16 | COMBO | 0.80 | +2.19 |
17 | LOOM | 0.09 | +2.19 |
18 | QTUM | 4.07 | +2.13 |
19 | METIS | 66.19 | +2.02 |
20 | LTC | 85.57 | +1.83 |
21 | ETC | 28.26 | +1.76 |
22 | GAS | 5.55 | +1.68 |
23 | OMNI | 20.88 | +1.36 |
24 | ICP | 13.70 | +1.14 |
25 | SEI | 0.61 | +1.01 |
26 | ILV | 102.41 | +0.92 |
27 | VANRY | 0.17 | +0.85 |
28 | OP | 2.65 | +0.76 |
29 | USTC | 0.02 | +0.74 |
30 | TAO | 424.60 | +0.69 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.83 | -17.26 |
2 | COS | 0.02 | -14.70 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.06 |
4 | VITE | 0.02 | -8.22 |
5 | BNX | 0.96 | -8.13 |
6 | ARKM | 2.01 | -7.37 |
7 | DATA | 0.06 | -7.25 |
8 | MBOX | 0.35 | -6.88 |
9 | PIVX | 0.35 | -6.51 |
10 | CTK | 0.68 | -6.45 |
11 | XEM | 0.04 | -6.36 |
12 | RARE | 0.11 | -5.59 |
13 | ID | 0.74 | -5.54 |
14 | BEL | 0.86 | -5.49 |
15 | CTXC | 0.31 | -5.37 |
16 | HIFI | 0.81 | -5.37 |
17 | ICX | 0.23 | -5.31 |
18 | PORTO | 2.53 | -5.28 |
19 | SAGA | 3.67 | -5.14 |
20 | NFP | 0.44 | -5.12 |
21 | QKC | 0.01 | -5.04 |
22 | ACH | 0.03 | -5.04 |
23 | PEOPLE | 0.02 | -5.02 |
24 | KEY | <0.01 | -4.98 |
25 | MEME | 0.03 | -4.94 |
26 | PUNDIX | 0.64 | -4.93 |
27 | DYM | 3.60 | -4.91 |
28 | GNS | 3.33 | -4.85 |
29 | STEEM | 0.27 | -4.68 |
30 | DAR | 0.16 | -4.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận