Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,063.60 | 1,359,047,098.60 |
2 | BTC | 63,100.78 | 1,092,295,216.46 |
3 | ETH | 3,258.65 | 1,058,156,942.77 |
4 | SOL | 137.71 | 420,506,066.97 |
5 | ETHFI | 4.61 | 262,927,992.46 |
6 | PEPE | <0.01 | 248,756,880.12 |
7 | ENA | 0.83 | 125,159,215.56 |
8 | BONK | <0.01 | 97,865,415.29 |
9 | NEAR | 6.99 | 93,646,349.95 |
10 | WIF | 2.67 | 88,001,843.89 |
11 | DOGE | 0.15 | 85,402,183.20 |
12 | OP | 2.65 | 84,437,761.22 |
13 | GLM | 0.58 | 81,204,654.87 |
14 | XRP | 0.51 | 79,015,815.83 |
15 | BOME | <0.01 | 68,069,160.64 |
16 | ETC | 28.19 | 60,046,320.79 |
17 | RUNE | 5.14 | 44,976,767.54 |
18 | AVAX | 34.06 | 43,088,048.77 |
19 | ATA | 0.25 | 42,598,047.63 |
20 | AR | 36.43 | 41,473,785.29 |
21 | WLD | 4.69 | 39,653,851.36 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,769,406.07 |
23 | COS | 0.02 | 35,573,357.18 |
24 | SSV | 53.10 | 34,621,435.11 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,632,116.30 |
26 | LTC | 85.27 | 32,488,582.27 |
27 | STRK | 1.26 | 32,083,712.45 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.58 | +20.54 |
2 | ETHFI | 4.61 | +16.22 |
3 | OAX | 0.24 | +13.90 |
4 | ONG | 0.65 | +9.83 |
5 | ATA | 0.25 | +9.68 |
6 | AR | 36.43 | +6.80 |
7 | COMBO | 0.81 | +5.08 |
8 | AKRO | <0.01 | +4.04 |
9 | PSG | 5.50 | +3.52 |
10 | ASR | 4.13 | +3.43 |
11 | NEO | 18.48 | +3.36 |
12 | LOOM | 0.09 | +3.33 |
13 | OMNI | 21.35 | +3.19 |
14 | XNO | 1.22 | +2.69 |
15 | LDO | 2.14 | +1.91 |
16 | QTUM | 4.08 | +1.70 |
17 | OM | 0.78 | +1.66 |
18 | METIS | 66.66 | +1.55 |
19 | USTC | 0.02 | +1.43 |
20 | MKR | 3,052.00 | +1.29 |
21 | GAS | 5.54 | +1.23 |
22 | VANRY | 0.17 | +0.97 |
23 | LTC | 85.27 | +0.84 |
24 | ICP | 13.61 | +0.83 |
25 | ETC | 28.19 | +0.75 |
26 | TRX | 0.12 | +0.72 |
27 | AEVO | 1.54 | +0.72 |
28 | SSV | 53.10 | +0.64 |
29 | ILV | 102.51 | +0.26 |
30 | TAO | 426.30 | +0.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.76 | -19.90 |
2 | COS | 0.02 | -16.54 |
3 | LEVER | <0.01 | -10.20 |
4 | BNX | 0.98 | -10.02 |
5 | ARKM | 2.01 | -8.64 |
6 | VITE | 0.02 | -8.28 |
7 | TFUEL | 0.11 | -7.38 |
8 | HIFI | 0.81 | -7.32 |
9 | CTXC | 0.31 | -6.96 |
10 | CTK | 0.68 | -6.56 |
11 | IQ | <0.01 | -6.42 |
12 | MBOX | 0.35 | -6.40 |
13 | PIVX | 0.35 | -6.28 |
14 | HIGH | 3.98 | -6.22 |
15 | BONK | <0.01 | -6.20 |
16 | MEME | 0.03 | -5.87 |
17 | KEY | <0.01 | -5.70 |
18 | RARE | 0.11 | -5.59 |
19 | GNS | 3.33 | -5.59 |
20 | MAGIC | 0.79 | -5.43 |
21 | QKC | 0.01 | -5.38 |
22 | BEL | 0.87 | -5.36 |
23 | NFP | 0.44 | -5.34 |
24 | PORTO | 2.53 | -5.24 |
25 | PEOPLE | 0.03 | -5.10 |
26 | MDX | 0.06 | -5.07 |
27 | DOCK | 0.03 | -5.01 |
28 | GTC | 1.20 | -5.00 |
29 | GLMR | 0.30 | -5.00 |
30 | RLC | 2.75 | -4.98 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận