Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,908.90 | 2,668,395,701.56 |
2 | ARS | 1,089.70 | 1,989,787,047.90 |
3 | ETH | 3,015.17 | 949,376,313.54 |
4 | PEPE | <0.01 | 792,940,887.80 |
5 | SOL | 156.45 | 678,386,656.31 |
6 | FLOKI | <0.01 | 293,397,062.90 |
7 | WIF | 3.02 | 285,670,869.96 |
8 | DOGE | 0.16 | 267,087,187.83 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 182,681,310.33 |
10 | BOME | 0.01 | 176,346,001.81 |
11 | NEAR | 7.95 | 173,599,319.30 |
12 | XRP | 0.52 | 163,707,784.38 |
13 | RNDR | 10.74 | 162,630,941.14 |
14 | ENA | 0.74 | 143,723,149.94 |
15 | WLD | 5.10 | 135,489,216.44 |
16 | AEVO | 0.82 | 135,264,628.08 |
17 | RUNE | 6.29 | 132,451,165.52 |
18 | BONK | <0.01 | 92,545,041.40 |
19 | AVAX | 34.55 | 71,318,954.64 |
20 | AR | 44.73 | 64,799,111.56 |
21 | FTM | 0.77 | 63,566,980.35 |
22 | OP | 2.51 | 58,267,302.61 |
23 | ORDI | 38.83 | 57,972,211.51 |
24 | SUI | 1.00 | 52,432,486.04 |
25 | JTO | 4.27 | 46,418,747.61 |
26 | ARKM | 2.42 | 45,177,169.56 |
27 | ICP | 12.54 | 41,866,353.52 |
28 | PENDLE | 4.45 | 41,809,219.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +44.91 |
2 | AXL | 1.06 | +19.01 |
3 | FTM | 0.77 | +18.64 |
4 | IMX | 2.41 | +18.15 |
5 | SEI | 0.53 | +16.16 |
6 | GMX | 31.86 | +15.73 |
7 | TAO | 395.90 | +15.69 |
8 | BEAMX | 0.02 | +14.22 |
9 | RUNE | 6.29 | +13.92 |
10 | NEAR | 7.95 | +13.71 |
11 | JOE | 0.48 | +13.58 |
12 | PENDLE | 4.45 | +13.47 |
13 | STX | 2.18 | +13.37 |
14 | SUSHI | 1.13 | +13.10 |
15 | CHR | 0.32 | +13.02 |
16 | AR | 44.73 | +12.95 |
17 | YGG | 0.82 | +12.94 |
18 | FLOKI | <0.01 | +12.85 |
19 | PYTH | 0.45 | +12.71 |
20 | NMR | 27.56 | +12.67 |
21 | JTO | 4.27 | +12.47 |
22 | RLC | 3.30 | +12.23 |
23 | SUI | 1.00 | +11.77 |
24 | TFUEL | 0.10 | +11.75 |
25 | RSR | <0.01 | +11.71 |
26 | DOCK | 0.03 | +11.58 |
27 | FIS | 0.49 | +11.56 |
28 | BICO | 0.46 | +11.31 |
29 | JASMY | 0.02 | +11.19 |
30 | CELO | 0.80 | +11.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận