Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,018.23 | 4,225,728,313.27 |
2 | ARS | 1,082.10 | 1,991,344,595.00 |
3 | ETH | 2,889.90 | 1,641,874,850.93 |
4 | SOL | 124.30 | 798,624,838.87 |
5 | PEPE | <0.01 | 360,627,850.60 |
6 | DOGE | 0.12 | 317,970,394.67 |
7 | XRP | 0.50 | 216,488,075.17 |
8 | ENA | 0.78 | 170,910,725.40 |
9 | WIF | 2.40 | 152,066,849.53 |
10 | OP | 2.49 | 140,298,960.67 |
11 | NEAR | 5.90 | 110,680,097.05 |
12 | BONK | <0.01 | 108,476,098.32 |
13 | ORDI | 33.08 | 103,840,400.48 |
14 | RUNE | 4.69 | 101,900,143.81 |
15 | ETHFI | 3.52 | 98,420,630.14 |
16 | AVAX | 31.99 | 96,603,565.93 |
17 | BOME | <0.01 | 92,538,295.45 |
18 | TRX | 0.12 | 72,591,870.52 |
19 | AR | 26.95 | 72,415,256.83 |
20 | ATOM | 8.19 | 67,487,929.00 |
21 | WLD | 4.50 | 63,170,700.46 |
22 | ADA | 0.43 | 62,194,514.11 |
23 | STX | 1.99 | 60,129,050.21 |
24 | MATIC | 0.67 | 59,268,506.38 |
25 | LINK | 12.72 | 58,773,072.68 |
26 | STRK | 1.21 | 58,277,626.45 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.08 | +21.30 |
2 | COS | 0.01 | +8.74 |
3 | AXL | 1.11 | +8.05 |
4 | W | 0.64 | +7.61 |
5 | COMBO | 0.67 | +7.24 |
6 | STRK | 1.21 | +7.06 |
7 | AMP | <0.01 | +5.36 |
8 | OP | 2.49 | +5.33 |
9 | ATOM | 8.19 | +5.27 |
10 | MTL | 1.60 | +4.72 |
11 | HBAR | 0.10 | +4.50 |
12 | LSK | 1.63 | +3.90 |
13 | LTO | 0.17 | +3.49 |
14 | EPX | <0.01 | +3.13 |
15 | ID | 0.69 | +3.06 |
16 | SFP | 0.80 | +2.89 |
17 | CHZ | 0.11 | +2.73 |
18 | BLZ | 0.32 | +2.69 |
19 | HIGH | 3.50 | +2.55 |
20 | WLD | 4.50 | +2.46 |
21 | ARKM | 1.85 | +2.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.95 | -17.33 |
2 | REZ | 0.14 | -17.32 |
3 | ETHFI | 3.52 | -12.79 |
4 | ONG | 0.53 | -11.94 |
5 | STX | 1.99 | -11.72 |
6 | NEO | 15.41 | -10.41 |
7 | GLM | 0.44 | -9.28 |
8 | PROM | 8.20 | -8.55 |
9 | DOGE | 0.12 | -8.52 |
10 | SEI | 0.50 | -8.41 |
11 | XVS | 8.61 | -8.31 |
12 | STEEM | 0.26 | -7.70 |
13 | FARM | 74.30 | -7.62 |
14 | QTUM | 3.42 | -7.59 |
15 | JTO | 2.88 | -7.55 |
16 | ALICE | 1.10 | -7.25 |
17 | XEC | <0.01 | -7.17 |
18 | OM | 0.62 | -7.12 |
19 | ANKR | 0.04 | -6.98 |
20 | GAS | 4.60 | -6.85 |
21 | JASMY | 0.02 | -6.83 |
22 | YGG | 0.71 | -6.80 |
23 | ASR | 3.47 | -6.73 |
24 | VITE | 0.02 | -6.70 |
25 | WAVES | 2.12 | -6.56 |
26 | BCH | 401.70 | -6.54 |
27 | XNO | 1.02 | -6.31 |
28 | ATA | 0.21 | -6.20 |
29 | AKRO | <0.01 | -6.17 |
30 | BAR | 2.36 | -5.98 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận