Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,060.01 | 3,010,769,358.86 |
2 | ARS | 1,086.60 | 2,006,685,136.60 |
3 | ETH | 3,017.15 | 1,150,714,067.25 |
4 | SOL | 162.01 | 867,978,297.43 |
5 | PEPE | <0.01 | 736,255,465.47 |
6 | WIF | 3.03 | 319,040,539.15 |
7 | DOGE | 0.16 | 303,513,758.48 |
8 | FLOKI | <0.01 | 302,005,495.81 |
9 | BOME | 0.01 | 290,230,433.19 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 232,547,944.32 |
11 | NEAR | 8.08 | 224,904,145.52 |
12 | XRP | 0.52 | 177,429,977.70 |
13 | RNDR | 10.65 | 175,189,799.02 |
14 | AEVO | 0.87 | 164,888,725.21 |
15 | ENA | 0.73 | 164,574,173.38 |
16 | RUNE | 6.56 | 141,932,536.32 |
17 | WLD | 5.02 | 128,204,268.69 |
18 | BONK | <0.01 | 115,868,198.24 |
19 | FTM | 0.81 | 115,347,421.92 |
20 | AVAX | 34.79 | 76,455,859.29 |
21 | AR | 43.50 | 73,010,017.37 |
22 | JTO | 4.69 | 68,073,594.47 |
23 | OP | 2.49 | 67,676,106.67 |
24 | SUI | 1.01 | 62,075,363.43 |
25 | ORDI | 38.71 | 61,571,733.28 |
26 | ARKM | 2.40 | 48,518,063.46 |
27 | ADA | 0.46 | 48,179,948.36 |
28 | 1000SATS | <0.01 | 46,688,773.21 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +38.76 |
2 | FTM | 0.81 | +25.10 |
3 | CHR | 0.33 | +22.50 |
4 | BOME | 0.01 | +21.34 |
5 | SEI | 0.55 | +19.69 |
6 | BEAMX | 0.03 | +19.59 |
7 | RSR | <0.01 | +18.97 |
8 | JTO | 4.69 | +18.73 |
9 | RAY | 1.78 | +18.67 |
10 | TFUEL | 0.11 | +17.86 |
11 | RUNE | 6.56 | +17.22 |
12 | IMX | 2.35 | +16.85 |
13 | NEAR | 8.08 | +16.14 |
14 | STX | 2.19 | +15.39 |
15 | TRU | 0.12 | +15.15 |
16 | YGG | 0.84 | +14.63 |
17 | RLC | 3.39 | +14.37 |
18 | ZRX | 0.51 | +14.33 |
19 | JOE | 0.48 | +13.96 |
20 | BAKE | 0.29 | +13.87 |
21 | TAO | 396.20 | +13.56 |
22 | IOTX | 0.05 | +13.40 |
23 | JASMY | 0.02 | +13.29 |
24 | GALA | 0.04 | +13.19 |
25 | FIS | 0.50 | +12.87 |
26 | SOL | 162.01 | +12.85 |
27 | DCR | 20.50 | +12.76 |
28 | TNSR | 0.90 | +12.74 |
29 | AGIX | 0.95 | +12.73 |
30 | POLYX | 0.40 | +12.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận