Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,024.01 | 4,618,958,190.23 |
2 | ARS | 1,080.60 | 1,874,160,063.60 |
3 | ETH | 2,973.81 | 1,823,803,718.91 |
4 | SOL | 134.04 | 995,434,092.55 |
5 | PEPE | <0.01 | 461,341,754.99 |
6 | DOGE | 0.13 | 397,853,512.72 |
7 | XRP | 0.52 | 237,312,672.29 |
8 | WIF | 2.60 | 212,503,265.22 |
9 | ENA | 0.80 | 183,075,135.07 |
10 | OP | 2.71 | 157,427,316.33 |
11 | BONK | <0.01 | 142,469,276.52 |
12 | NEAR | 6.12 | 139,243,724.11 |
13 | RUNE | 4.84 | 122,798,789.63 |
14 | ETHFI | 3.78 | 109,217,916.03 |
15 | AVAX | 33.09 | 108,320,946.10 |
16 | BOME | <0.01 | 99,834,371.67 |
17 | ORDI | 34.45 | 97,860,465.65 |
18 | AR | 29.03 | 77,914,714.71 |
19 | TRX | 0.12 | 73,024,785.50 |
20 | ADA | 0.45 | 72,024,026.27 |
21 | FLOKI | <0.01 | 67,939,751.00 |
22 | WLD | 4.67 | 66,876,853.01 |
23 | MATIC | 0.69 | 65,770,845.89 |
24 | HBAR | 0.10 | 65,412,136.83 |
25 | RNDR | 7.62 | 65,184,200.24 |
26 | ATOM | 8.64 | 65,173,828.72 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +22.71 |
2 | COS | 0.01 | +14.34 |
3 | COMBO | 0.71 | +11.99 |
4 | W | 0.68 | +10.07 |
5 | AXL | 1.16 | +7.95 |
6 | LSK | 1.73 | +7.88 |
7 | CHZ | 0.12 | +7.58 |
8 | OP | 2.71 | +6.86 |
9 | BNX | 1.00 | +6.02 |
10 | HBAR | 0.10 | +5.80 |
11 | SOL | 134.04 | +4.67 |
12 | IMX | 2.02 | +4.67 |
13 | BLUR | 0.39 | +4.64 |
14 | STRK | 1.28 | +4.59 |
15 | MTL | 1.62 | +4.38 |
16 | PEPE | <0.01 | +4.28 |
17 | AVA | 0.62 | +4.17 |
18 | RAY | 1.49 | +4.14 |
19 | SFP | 0.84 | +3.68 |
20 | COMP | 55.20 | +3.41 |
21 | SYN | 0.89 | +3.26 |
22 | RNDR | 7.62 | +3.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -9.29 |
2 | PSG | 4.65 | -9.08 |
3 | XVS | 8.81 | -8.33 |
4 | GLM | 0.46 | -7.63 |
5 | XNO | 1.06 | -6.95 |
6 | ONG | 0.55 | -6.66 |
7 | 1INCH | 0.37 | -6.13 |
8 | AR | 29.03 | -6.06 |
9 | VITE | 0.02 | -5.81 |
10 | ELF | 0.52 | -5.77 |
11 | NEO | 16.19 | -5.54 |
12 | ETHFI | 3.78 | -5.44 |
13 | MANTA | 1.64 | -5.20 |
14 | BAR | 2.42 | -4.91 |
15 | SEI | 0.53 | -4.88 |
16 | SYS | 0.19 | -4.65 |
17 | BTC | 58,024.01 | -4.59 |
18 | AKRO | <0.01 | -4.58 |
19 | FARM | 76.48 | -4.40 |
20 | WBTC | 58,156.41 | -4.28 |
21 | BTTC | <0.01 | -4.10 |
22 | XEC | <0.01 | -4.09 |
23 | ORN | 1.42 | -4.05 |
24 | STEEM | 0.28 | -3.97 |
25 | BETA | 0.07 | -3.92 |
26 | JASMY | 0.02 | -3.65 |
27 | QTUM | 3.58 | -3.64 |
28 | WOO | 0.28 | -3.62 |
29 | OMNI | 17.89 | -3.61 |
30 | GAS | 4.84 | -3.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận