Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,481,957,199.40 |
2 | ETH | 3,316.51 | 1,208,853,970.14 |
3 | BTC | 63,485.00 | 1,100,829,272.46 |
4 | SOL | 141.91 | 488,807,248.62 |
5 | PEPE | <0.01 | 258,733,177.56 |
6 | ETHFI | 4.53 | 208,067,121.38 |
7 | NEAR | 7.21 | 145,371,794.61 |
8 | ENA | 0.87 | 119,950,737.22 |
9 | OP | 2.72 | 117,781,659.44 |
10 | BONK | <0.01 | 112,259,831.20 |
11 | WIF | 2.76 | 101,274,197.10 |
12 | GLM | 0.54 | 98,339,138.11 |
13 | DOGE | 0.15 | 88,917,847.17 |
14 | BOME | <0.01 | 72,098,505.63 |
15 | XRP | 0.52 | 64,694,006.74 |
16 | ETC | 28.90 | 60,469,627.92 |
17 | RUNE | 5.20 | 54,195,415.17 |
18 | AVAX | 34.68 | 48,543,382.87 |
19 | WLD | 4.83 | 46,416,899.53 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,497,118.02 |
21 | STRK | 1.30 | 44,733,641.61 |
22 | LTC | 84.89 | 42,094,340.76 |
23 | COS | 0.02 | 42,018,986.38 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,402,874.68 |
25 | AR | 36.99 | 39,089,179.85 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,988,583.66 |
27 | SSV | 54.16 | 36,357,781.64 |
28 | ATA | 0.25 | 34,830,602.83 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.53 | +32.48 |
2 | ATA | 0.25 | +31.80 |
3 | OP | 2.72 | +17.11 |
4 | SSV | 54.16 | +15.31 |
5 | AR | 36.99 | +14.93 |
6 | AKRO | <0.01 | +14.43 |
7 | STRK | 1.30 | +13.26 |
8 | ENS | 17.01 | +13.02 |
9 | COMBO | 0.81 | +12.40 |
10 | OM | 0.79 | +12.27 |
11 | ONG | 0.65 | +11.88 |
12 | METIS | 66.89 | +9.28 |
13 | MAV | 0.42 | +9.00 |
14 | ILV | 102.91 | +8.92 |
15 | VANRY | 0.18 | +8.62 |
16 | SAGA | 3.86 | +7.90 |
17 | ETC | 28.90 | +7.84 |
18 | PEPE | <0.01 | +7.64 |
19 | GALA | 0.05 | +7.13 |
20 | LDO | 2.10 | +7.11 |
21 | ENA | 0.87 | +7.05 |
22 | LQTY | 1.15 | +6.61 |
23 | KEY | <0.01 | +6.47 |
24 | OAX | 0.22 | +6.47 |
25 | MANTA | 1.82 | +6.43 |
26 | HIGH | 4.03 | +6.31 |
27 | IQ | <0.01 | +6.24 |
28 | WNXM | 68.75 | +6.00 |
29 | ICP | 13.69 | +5.95 |
30 | PENDLE | 5.65 | +5.95 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -19.46 |
2 | LEVER | <0.01 | -7.83 |
3 | GLM | 0.54 | -5.38 |
4 | POWR | 0.32 | -4.98 |
5 | DATA | 0.06 | -3.18 |
6 | CVC | 0.17 | -2.90 |
7 | ORN | 1.66 | -2.88 |
8 | GAL | 4.47 | -2.87 |
9 | LOOM | 0.09 | -2.45 |
10 | ARDR | 0.11 | -2.44 |
11 | CREAM | 43.93 | -1.77 |
12 | MBOX | 0.36 | -1.75 |
13 | DODO | 0.18 | -1.65 |
14 | CTK | 0.69 | -1.59 |
15 | RARE | 0.11 | -1.22 |
16 | ATM | 3.11 | -1.21 |
17 | STEEM | 0.28 | -1.17 |
18 | BLZ | 0.34 | -1.15 |
19 | POLYX | 0.41 | -1.12 |
20 | PUNDIX | 0.66 | -1.05 |
21 | ENJ | 0.31 | -0.95 |
22 | TROY | <0.01 | -0.90 |
23 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
24 | BNX | 0.99 | -0.70 |
25 | QKC | 0.01 | -0.63 |
26 | POND | 0.02 | -0.63 |
27 | PIVX | 0.36 | -0.53 |
28 | SFP | 0.78 | -0.36 |
29 | WING | 6.03 | -0.33 |
30 | EOS | 0.81 | -0.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận