Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,419,246,954.70 |
2 | ETH | 3,312.88 | 948,550,072.09 |
3 | BTC | 63,682.00 | 898,428,016.25 |
4 | SOL | 141.90 | 404,272,545.51 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,964,385.96 |
6 | ETHFI | 4.67 | 226,825,443.97 |
7 | ENA | 0.88 | 123,260,688.31 |
8 | NEAR | 7.17 | 106,277,860.25 |
9 | BONK | <0.01 | 101,347,157.96 |
10 | OP | 2.72 | 93,683,126.68 |
11 | WIF | 2.75 | 85,549,802.88 |
12 | GLM | 0.53 | 77,513,599.27 |
13 | DOGE | 0.15 | 72,397,066.66 |
14 | BOME | 0.01 | 65,150,964.76 |
15 | XRP | 0.52 | 58,274,145.72 |
16 | ETC | 28.91 | 55,615,992.40 |
17 | RUNE | 5.23 | 44,587,443.48 |
18 | ATA | 0.24 | 41,473,807.32 |
19 | AVAX | 35.04 | 40,578,323.69 |
20 | WLD | 4.86 | 40,409,893.17 |
21 | AR | 36.88 | 38,167,720.45 |
22 | COS | 0.02 | 37,076,302.37 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,688,528.97 |
24 | STRK | 1.29 | 34,718,654.48 |
25 | MATIC | 0.74 | 33,413,350.00 |
26 | SSV | 53.69 | 33,053,893.98 |
27 | LTC | 85.29 | 31,917,180.39 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.67 | +28.90 |
2 | ATA | 0.24 | +26.04 |
3 | OAX | 0.24 | +17.80 |
4 | AKRO | <0.01 | +12.91 |
5 | COMBO | 0.82 | +11.66 |
6 | SSV | 53.69 | +10.82 |
7 | ONG | 0.65 | +9.93 |
8 | AR | 36.88 | +9.84 |
9 | ENS | 16.62 | +8.56 |
10 | GLM | 0.53 | +8.46 |
11 | OM | 0.79 | +8.15 |
12 | ENA | 0.88 | +7.70 |
13 | METIS | 68.05 | +6.88 |
14 | W | 0.65 | +6.57 |
15 | LDO | 2.15 | +6.32 |
16 | ICP | 14.00 | +6.14 |
17 | NEO | 18.81 | +5.97 |
18 | STRK | 1.29 | +5.81 |
19 | ILV | 103.99 | +5.79 |
20 | OP | 2.72 | +5.71 |
21 | PEPE | <0.01 | +5.66 |
22 | ETC | 28.91 | +5.55 |
23 | LOOM | 0.09 | +5.54 |
24 | MAV | 0.41 | +5.51 |
25 | BOND | 3.03 | +5.43 |
26 | AEVO | 1.57 | +5.36 |
27 | LQTY | 1.15 | +5.23 |
28 | ASR | 4.16 | +5.05 |
29 | MKR | 3,114.00 | +4.92 |
30 | OMNI | 21.16 | +4.29 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -17.52 |
2 | COS | 0.02 | -14.54 |
3 | GAL | 4.07 | -12.23 |
4 | IQ | <0.01 | -6.13 |
5 | BNX | 0.95 | -5.96 |
6 | NEAR | 7.17 | -4.93 |
7 | VITE | 0.02 | -4.63 |
8 | DATA | 0.06 | -4.49 |
9 | CTK | 0.69 | -3.55 |
10 | HIGH | 3.92 | -3.43 |
11 | RARE | 0.11 | -3.25 |
12 | PIVX | 0.36 | -3.16 |
13 | BURGER | 0.49 | -3.06 |
14 | TROY | <0.01 | -3.01 |
15 | CREAM | 44.11 | -2.88 |
16 | ENJ | 0.31 | -2.85 |
17 | QKC | 0.01 | -2.71 |
18 | ARKM | 2.06 | -2.59 |
19 | CVC | 0.17 | -2.40 |
20 | PORTO | 2.57 | -2.36 |
21 | MBOX | 0.36 | -2.31 |
22 | ORN | 1.70 | -2.16 |
23 | ATM | 3.12 | -2.10 |
24 | STEEM | 0.28 | -1.94 |
25 | FORTH | 4.19 | -1.90 |
26 | GNS | 3.42 | -1.81 |
27 | GLMR | 0.31 | -1.76 |
28 | IDEX | 0.06 | -1.75 |
29 | ROSE | 0.10 | -1.69 |
30 | QI | 0.02 | -1.66 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận