Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.20 | 2,007,975,231.90 |
2 | BTC | 61,300.00 | 750,979,249.77 |
3 | ETH | 2,923.44 | 310,896,043.31 |
4 | SOL | 144.97 | 198,902,839.79 |
5 | PEPE | <0.01 | 189,013,799.88 |
6 | DOGE | 0.14 | 109,917,847.17 |
7 | RUNE | 6.12 | 93,852,086.31 |
8 | WIF | 2.97 | 68,107,501.39 |
9 | WLD | 5.90 | 63,012,427.11 |
10 | RNDR | 10.82 | 59,159,385.89 |
11 | BOME | 0.01 | 54,345,286.32 |
12 | JTO | 4.03 | 48,786,971.64 |
13 | XRP | 0.50 | 42,366,577.85 |
14 | NEAR | 6.88 | 39,697,304.08 |
15 | ENA | 0.83 | 39,213,313.67 |
16 | PORTAL | 0.82 | 38,566,783.79 |
17 | UMA | 4.30 | 37,127,110.26 |
18 | TNSR | 0.94 | 36,948,966.21 |
19 | AR | 42.11 | 29,755,391.43 |
20 | RARE | 0.14 | 27,395,751.83 |
21 | ARPA | 0.07 | 25,668,544.02 |
22 | FTM | 0.71 | 24,147,767.14 |
23 | AVAX | 33.39 | 21,345,678.24 |
24 | ETHFI | 3.66 | 20,924,004.95 |
25 | XVG | <0.01 | 19,580,012.13 |
26 | ARKM | 2.46 | 19,193,721.37 |
27 | BONK | <0.01 | 18,501,571.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AERGO | 0.14 | +14.84 |
2 | UMA | 4.30 | +11.57 |
3 | QI | 0.02 | +9.99 |
4 | RARE | 0.14 | +8.49 |
5 | ASR | 3.95 | +7.08 |
6 | AR | 42.11 | +5.97 |
7 | VGX | 0.09 | +5.39 |
8 | LSK | 1.93 | +4.89 |
9 | RUNE | 6.12 | +4.74 |
10 | HIGH | 4.83 | +4.43 |
11 | GMX | 29.94 | +3.67 |
12 | SFP | 0.82 | +2.92 |
13 | FLUX | 0.89 | +2.84 |
14 | NMR | 27.22 | +2.64 |
15 | BLZ | 0.38 | +2.46 |
16 | PEPE | <0.01 | +2.45 |
17 | ARPA | 0.07 | +2.15 |
18 | SUSHI | 1.07 | +2.10 |
19 | OMNI | 17.36 | +2.06 |
20 | ALPACA | 0.17 | +2.05 |
21 | CVC | 0.17 | +2.03 |
22 | IQ | <0.01 | +2.00 |
23 | SYN | 0.81 | +1.98 |
24 | SSV | 35.99 | +1.96 |
25 | KMD | 0.41 | +1.46 |
26 | BEL | 0.88 | +1.40 |
27 | POLYX | 0.38 | +1.33 |
28 | PSG | 4.19 | +1.31 |
29 | HBAR | 0.11 | +1.30 |
30 | COMP | 54.41 | +1.28 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FOR | 0.02 | -8.97 |
2 | HIVE | 0.34 | -6.57 |
3 | XVG | <0.01 | -6.19 |
4 | AI | 1.13 | -6.16 |
5 | AUCTION | 16.86 | -5.97 |
6 | EPX | <0.01 | -5.93 |
7 | ARK | 0.80 | -5.90 |
8 | C98 | 0.25 | -5.34 |
9 | IMX | 2.21 | -5.22 |
10 | PYTH | 0.45 | -5.10 |
11 | ARKM | 2.46 | -5.10 |
12 | JOE | 0.46 | -4.97 |
13 | IDEX | 0.06 | -4.60 |
14 | BICO | 0.41 | -4.58 |
15 | REN | 0.05 | -4.46 |
16 | WNXM | 61.45 | -4.30 |
17 | CELR | 0.03 | -4.27 |
18 | VIC | 0.47 | -4.12 |
19 | ZEN | 8.16 | -4.11 |
20 | MLN | 20.78 | -4.11 |
21 | XEM | 0.04 | -4.10 |
22 | NFP | 0.49 | -4.08 |
23 | TAO | 361.40 | -4.04 |
24 | DASH | 27.99 | -4.01 |
25 | NKN | 0.11 | -3.99 |
26 | GLM | 0.53 | -3.97 |
27 | TRU | 0.11 | -3.90 |
28 | AKRO | <0.01 | -3.68 |
29 | YGG | 0.79 | -3.65 |
30 | WIF | 2.97 | -3.59 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận