Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,688.39 | 3,376,231,298.86 |
2 | ARS | 1,070.50 | 2,239,908,021.70 |
3 | ETH | 3,013.40 | 1,709,838,512.14 |
4 | SOL | 126.71 | 780,102,066.39 |
5 | PEPE | <0.01 | 389,625,295.23 |
6 | DOGE | 0.13 | 226,602,733.66 |
7 | XRP | 0.50 | 198,403,368.50 |
8 | ENA | 0.81 | 189,764,413.29 |
9 | WIF | 2.50 | 152,819,099.73 |
10 | ETHFI | 3.90 | 152,502,249.53 |
11 | NEAR | 6.16 | 101,039,686.03 |
12 | BONK | <0.01 | 96,799,133.83 |
13 | ORDI | 33.99 | 95,459,948.90 |
14 | AVAX | 32.68 | 93,751,652.36 |
15 | BOME | <0.01 | 91,921,136.75 |
16 | RUNE | 4.84 | 84,137,482.79 |
17 | TRX | 0.12 | 82,083,899.46 |
18 | PENDLE | 4.22 | 76,772,656.72 |
19 | WLD | 4.55 | 70,926,129.10 |
20 | OP | 2.52 | 64,889,472.91 |
21 | SUI | 1.14 | 58,711,845.33 |
22 | ADA | 0.44 | 55,321,546.29 |
23 | JTO | 3.19 | 53,652,127.05 |
24 | RNDR | 7.34 | 52,480,012.36 |
25 | BCH | 433.90 | 50,992,723.64 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -20.81 |
2 | ORDI | 33.99 | -19.32 |
3 | COS | 0.01 | -17.89 |
4 | AR | 30.23 | -15.85 |
5 | ELF | 0.55 | -15.13 |
6 | SEI | 0.54 | -14.82 |
7 | LDO | 1.86 | -14.62 |
8 | POND | 0.02 | -13.33 |
9 | ATA | 0.21 | -13.04 |
10 | ORN | 1.48 | -12.68 |
11 | ETHFI | 3.90 | -12.53 |
12 | STX | 2.15 | -12.53 |
13 | PENDLE | 4.22 | -12.46 |
14 | ANKR | 0.05 | -12.25 |
15 | ENA | 0.81 | -11.92 |
16 | NEO | 16.93 | -11.73 |
17 | ENS | 14.58 | -11.64 |
18 | WAVES | 2.25 | -11.63 |
19 | CHR | 0.26 | -11.61 |
20 | 1000SATS | <0.01 | -11.61 |
21 | ERN | 3.71 | -11.59 |
22 | OM | 0.65 | -11.27 |
23 | SSV | 41.26 | -11.25 |
24 | ACH | 0.03 | -11.15 |
25 | ASTR | 0.09 | -10.90 |
26 | OMNI | 18.27 | -10.88 |
27 | ACE | 4.72 | -10.83 |
28 | W | 0.60 | -10.65 |
29 | SKL | 0.08 | -10.57 |
30 | PROM | 8.88 | -10.55 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận