Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.10 | 1,373,907,788.00 |
2 | BTC | 62,234.58 | 1,298,773,753.97 |
3 | ETH | 3,154.67 | 1,283,103,917.64 |
4 | SOL | 134.69 | 424,574,851.98 |
5 | ETHFI | 4.40 | 260,043,921.21 |
6 | PEPE | <0.01 | 233,601,119.40 |
7 | XRP | 0.51 | 152,775,342.86 |
8 | DOGE | 0.14 | 145,151,173.53 |
9 | ENA | 0.79 | 127,258,209.40 |
10 | WIF | 2.73 | 97,288,030.19 |
11 | NEAR | 6.81 | 87,936,541.60 |
12 | GLM | 0.53 | 85,683,045.20 |
13 | OP | 2.45 | 83,072,462.54 |
14 | BONK | <0.01 | 80,850,016.43 |
15 | BOME | <0.01 | 65,355,058.90 |
16 | RUNE | 4.95 | 51,823,108.69 |
17 | AVAX | 33.21 | 49,228,718.74 |
18 | WAVES | 2.76 | 42,506,994.84 |
19 | AR | 35.48 | 41,973,790.99 |
20 | TRX | 0.12 | 41,401,902.74 |
21 | ETC | 27.06 | 40,756,830.69 |
22 | ATA | 0.24 | 39,939,989.64 |
23 | LTC | 83.61 | 39,395,496.45 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,099,533.93 |
25 | WLD | 4.58 | 38,448,900.28 |
26 | SEI | 0.61 | 37,286,477.53 |
27 | MATIC | 0.70 | 37,178,468.14 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.76 | +15.34 |
2 | OAX | 0.23 | +10.36 |
3 | OOKI | <0.01 | +5.70 |
4 | MLN | 21.84 | +3.75 |
5 | W | 0.61 | +3.21 |
6 | ASR | 4.12 | +2.92 |
7 | COMBO | 0.80 | +2.71 |
8 | AR | 35.48 | +2.44 |
9 | LDO | 2.09 | +2.25 |
10 | SEI | 0.61 | +2.10 |
11 | BAR | 2.69 | +1.47 |
12 | ETHFI | 4.40 | +1.22 |
13 | AKRO | <0.01 | +1.01 |
14 | WING | 6.04 | +1.00 |
15 | ATA | 0.24 | +0.58 |
16 | ORN | 1.68 | +0.51 |
17 | WIF | 2.73 | +0.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.79 |
2 | GAL | 3.61 | -20.33 |
3 | LEVER | <0.01 | -15.20 |
4 | SSV | 47.33 | -10.34 |
5 | FARM | 77.57 | -9.83 |
6 | ELF | 0.58 | -9.74 |
7 | SAGA | 3.51 | -9.18 |
8 | DYM | 3.40 | -8.86 |
9 | MKR | 2,787.00 | -8.71 |
10 | IQ | <0.01 | -8.62 |
11 | CFX | 0.22 | -8.50 |
12 | POWR | 0.30 | -8.16 |
13 | ARKM | 1.94 | -7.91 |
14 | MBOX | 0.33 | -7.76 |
15 | PEOPLE | 0.02 | -7.66 |
16 | CHR | 0.30 | -7.62 |
17 | POLYX | 0.37 | -7.60 |
18 | HIFI | 0.77 | -7.55 |
19 | VITE | 0.02 | -7.54 |
20 | SYN | 0.93 | -7.54 |
21 | NULS | 0.60 | -7.51 |
22 | TIA | 9.55 | -7.37 |
23 | CITY | 3.10 | -7.34 |
24 | REI | 0.08 | -7.33 |
25 | AVA | 0.61 | -7.32 |
26 | OP | 2.45 | -7.30 |
27 | GALA | 0.04 | -7.29 |
28 | YGG | 0.82 | -7.22 |
29 | IMX | 2.00 | -7.12 |
30 | HIGH | 3.84 | -7.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận