Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.50 | 1,608,976,381.00 |
2 | BTC | 63,737.99 | 1,142,130,009.80 |
3 | ETH | 3,306.79 | 1,112,842,405.81 |
4 | SOL | 142.29 | 481,726,713.51 |
5 | PEPE | <0.01 | 294,716,592.10 |
6 | NEAR | 7.27 | 151,313,298.91 |
7 | BONK | <0.01 | 129,126,579.77 |
8 | ETHFI | 4.30 | 128,800,399.68 |
9 | WIF | 2.73 | 121,782,790.05 |
10 | ENA | 0.84 | 118,855,509.46 |
11 | DOGE | 0.15 | 99,214,349.15 |
12 | OP | 2.67 | 97,491,205.53 |
13 | GLM | 0.47 | 96,508,879.15 |
14 | BOME | <0.01 | 81,248,967.56 |
15 | XRP | 0.52 | 68,343,882.93 |
16 | RUNE | 5.20 | 62,305,075.96 |
17 | WLD | 4.88 | 56,183,273.14 |
18 | AVAX | 34.68 | 52,185,027.12 |
19 | ETC | 29.28 | 50,621,759.58 |
20 | COS | 0.02 | 46,499,221.76 |
21 | LTC | 85.04 | 45,911,696.69 |
22 | MATIC | 0.73 | 45,825,365.46 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,729,155.65 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,714,307.97 |
25 | STRK | 1.27 | 41,603,095.93 |
26 | FTM | 0.72 | 35,806,874.84 |
27 | ADA | 0.47 | 34,118,991.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.30 | +27.17 |
2 | ATA | 0.24 | +21.54 |
3 | SSV | 52.72 | +17.44 |
4 | ONG | 0.69 | +17.41 |
5 | OM | 0.78 | +16.67 |
6 | OP | 2.67 | +15.70 |
7 | COMBO | 0.79 | +12.83 |
8 | AR | 35.55 | +11.70 |
9 | STRK | 1.27 | +10.90 |
10 | ETC | 29.28 | +9.83 |
11 | ILV | 103.53 | +9.56 |
12 | BLUR | 0.42 | +9.55 |
13 | SAGA | 3.84 | +9.45 |
14 | ENS | 16.35 | +9.44 |
15 | BONK | <0.01 | +9.41 |
16 | SEI | 0.61 | +9.35 |
17 | METIS | 66.39 | +8.34 |
18 | HIGH | 4.14 | +8.22 |
19 | AEVO | 1.53 | +7.46 |
20 | NEO | 18.79 | +7.13 |
21 | ANKR | 0.05 | +7.07 |
22 | LDO | 2.08 | +6.90 |
23 | PEPE | <0.01 | +6.42 |
24 | ARKM | 2.13 | +6.17 |
25 | ETH | 3,306.79 | +5.97 |
26 | MAV | 0.41 | +5.96 |
27 | WBETH | 3,425.19 | +5.95 |
28 | VOXEL | 0.26 | +5.89 |
29 | RONIN | 2.89 | +5.83 |
30 | LQTY | 1.14 | +5.65 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -14.95 |
2 | GLM | 0.47 | -11.44 |
3 | CTSI | 0.21 | -7.31 |
4 | LOOM | 0.09 | -5.42 |
5 | POWR | 0.31 | -4.97 |
6 | BNX | 0.96 | -2.91 |
7 | ATM | 3.12 | -2.86 |
8 | ERN | 4.37 | -2.74 |
9 | ASR | 3.97 | -2.41 |
10 | HBAR | 0.11 | -1.86 |
11 | SFP | 0.78 | -1.71 |
12 | CVC | 0.17 | -1.64 |
13 | CYBER | 8.90 | -1.56 |
14 | ARK | 0.80 | -1.51 |
15 | SUN | 0.02 | -1.44 |
16 | DATA | 0.06 | -1.42 |
17 | EOS | 0.82 | -1.35 |
18 | CREAM | 44.19 | -1.21 |
19 | LTO | 0.19 | -1.06 |
20 | LTC | 85.04 | -1.06 |
21 | STEEM | 0.28 | -0.98 |
22 | SANTOS | 6.38 | -0.98 |
23 | ENJ | 0.32 | -0.87 |
24 | ALPHA | 0.12 | -0.77 |
25 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
26 | SXP | 0.35 | -0.73 |
27 | POLYX | 0.40 | -0.72 |
28 | TROY | <0.01 | -0.65 |
29 | TNSR | 0.91 | -0.60 |
30 | ELF | 0.64 | -0.52 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận