Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,922.02 | 2,680,322,198.51 |
2 | ARS | 1,085.90 | 1,949,244,622.30 |
3 | ETH | 2,975.02 | 1,076,129,430.36 |
4 | SOL | 160.89 | 832,225,135.58 |
5 | PEPE | <0.01 | 554,435,139.92 |
6 | BOME | 0.01 | 306,551,596.21 |
7 | WIF | 2.83 | 284,460,450.22 |
8 | DOGE | 0.15 | 265,152,033.82 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 243,039,315.25 |
10 | FLOKI | <0.01 | 207,676,915.80 |
11 | NEAR | 8.08 | 206,968,307.38 |
12 | XRP | 0.51 | 172,956,652.69 |
13 | RNDR | 10.01 | 159,411,586.42 |
14 | RUNE | 6.51 | 155,647,887.30 |
15 | FTM | 0.80 | 142,960,327.80 |
16 | ENA | 0.68 | 135,866,222.51 |
17 | BONK | <0.01 | 118,031,712.87 |
18 | AEVO | 0.81 | 110,501,098.29 |
19 | WLD | 4.77 | 104,304,582.39 |
20 | JTO | 4.60 | 72,310,482.63 |
21 | SUI | 1.04 | 69,990,388.60 |
22 | AVAX | 34.26 | 65,864,915.76 |
23 | AR | 43.44 | 63,680,590.60 |
24 | SEI | 0.55 | 62,234,358.95 |
25 | ORDI | 37.65 | 56,125,226.30 |
26 | JUP | 1.14 | 50,637,074.47 |
27 | OP | 2.38 | 47,571,976.21 |
28 | ADA | 0.45 | 46,923,575.81 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | JTO | 4.60 | +17.62 |
2 | FTM | 0.80 | +17.47 |
3 | SEI | 0.55 | +13.51 |
4 | IMX | 2.37 | +12.16 |
5 | TFUEL | 0.10 | +11.69 |
6 | CHR | 0.33 | +11.09 |
7 | LOOM | 0.09 | +10.74 |
8 | ERN | 4.52 | +10.52 |
9 | SUI | 1.04 | +10.09 |
10 | RUNE | 6.51 | +9.90 |
11 | RAY | 1.69 | +7.96 |
12 | ZRX | 0.50 | +7.85 |
13 | FIS | 0.49 | +7.68 |
14 | NEAR | 8.08 | +7.62 |
15 | VANRY | 0.19 | +7.53 |
16 | BEAMX | 0.02 | +7.43 |
17 | PEOPLE | 0.05 | +7.43 |
18 | SOL | 160.89 | +7.40 |
19 | HIGH | 4.86 | +7.20 |
20 | NTRN | 0.67 | +6.89 |
21 | OSMO | 0.85 | +6.85 |
22 | DCR | 20.02 | +6.83 |
23 | JASMY | 0.02 | +6.73 |
24 | BOME | 0.01 | +6.67 |
25 | PIVX | 0.33 | +6.57 |
26 | SYN | 0.81 | +6.54 |
27 | RSR | <0.01 | +6.49 |
28 | CELO | 0.81 | +6.33 |
29 | DIA | 0.47 | +6.17 |
30 | XNO | 1.17 | +5.86 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.10 | -9.41 |
2 | KP3R | 73.91 | -8.57 |
3 | LDO | 1.53 | -7.65 |
4 | RNDR | 10.01 | -7.18 |
5 | IRIS | 0.02 | -6.81 |
6 | SAGA | 2.15 | -5.82 |
7 | WIF | 2.83 | -5.67 |
8 | PEPE | <0.01 | -5.48 |
9 | CYBER | 7.45 | -5.23 |
10 | ARKM | 2.30 | -5.10 |
11 | ENA | 0.68 | -5.02 |
12 | FLOKI | <0.01 | -4.95 |
13 | ARPA | 0.07 | -4.64 |
14 | VIC | 0.41 | -4.40 |
15 | MOVR | 14.48 | -4.37 |
16 | WLD | 4.77 | -4.08 |
17 | 1000SATS | <0.01 | -3.90 |
18 | STRK | 1.12 | -3.85 |
19 | STX | 2.04 | -3.84 |
20 | PORTAL | 0.76 | -3.74 |
21 | BLZ | 0.36 | -3.65 |
22 | QI | 0.02 | -3.42 |
23 | ORDI | 37.65 | -3.39 |
24 | AUCTION | 14.47 | -3.34 |
25 | BIFI | 340.80 | -3.24 |
26 | ZEN | 8.22 | -3.07 |
27 | MANTA | 1.59 | -3.05 |
28 | W | 0.54 | -3.05 |
29 | FIDA | 0.28 | -2.93 |
30 | ASR | 3.65 | -2.88 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận