Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Bybit tìm kiếm giấy phép VATP ở Hồng Kông để mở rộng tiền điện tử (Bybit seeks VATP license in Hong Kong for crypto expansion) |
2024-02-01 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,505,232,551.00 |
2 | ETH | 3,315.81 | 1,202,304,358.44 |
3 | BTC | 63,602.01 | 1,100,848,005.18 |
4 | SOL | 142.29 | 488,743,511.56 |
5 | PEPE | <0.01 | 260,263,400.22 |
6 | ETHFI | 4.39 | 196,599,326.99 |
7 | NEAR | 7.34 | 145,884,426.62 |
8 | ENA | 0.86 | 119,113,662.12 |
9 | BONK | <0.01 | 117,983,461.13 |
10 | OP | 2.70 | 113,255,535.38 |
11 | WIF | 2.75 | 103,044,137.79 |
12 | GLM | 0.54 | 96,941,782.18 |
13 | DOGE | 0.15 | 88,912,001.48 |
14 | BOME | 0.01 | 70,242,695.95 |
15 | XRP | 0.52 | 64,683,347.80 |
16 | ETC | 28.93 | 59,768,632.75 |
17 | RUNE | 5.22 | 54,716,092.46 |
18 | AVAX | 34.70 | 49,126,318.75 |
19 | WLD | 4.87 | 47,384,079.97 |
20 | COS | 0.02 | 44,763,050.24 |
21 | MATIC | 0.73 | 44,332,521.29 |
22 | STRK | 1.29 | 43,414,280.16 |
23 | LTC | 84.94 | 41,732,908.22 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,380,273.84 |
25 | FLOKI | <0.01 | 40,309,543.00 |
26 | AR | 36.37 | 37,057,176.94 |
27 | SSV | 54.81 | 35,337,916.60 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +30.30 |
2 | ETHFI | 4.39 | +28.59 |
3 | AKRO | <0.01 | +20.31 |
4 | OP | 2.70 | +16.02 |
5 | SSV | 54.81 | +15.83 |
6 | AR | 36.37 | +13.30 |
7 | ONG | 0.66 | +12.83 |
8 | OM | 0.80 | +12.76 |
9 | STRK | 1.29 | +11.79 |
10 | ENS | 17.05 | +10.71 |
11 | COMBO | 0.81 | +10.45 |
12 | OMNI | 21.80 | +9.16 |
13 | METIS | 66.99 | +8.80 |
14 | ILV | 103.29 | +8.62 |
15 | SAGA | 3.83 | +7.97 |
16 | MAV | 0.42 | +7.60 |
17 | ETC | 28.93 | +7.31 |
18 | VANRY | 0.17 | +7.24 |
19 | PEPE | <0.01 | +6.88 |
20 | LDO | 2.09 | +6.69 |
21 | GALA | 0.05 | +6.47 |
22 | KEY | <0.01 | +6.01 |
23 | MANTA | 1.83 | +5.86 |
24 | ANKR | 0.05 | +5.43 |
25 | ENA | 0.86 | +5.37 |
26 | ICP | 13.70 | +5.37 |
27 | RAY | 1.62 | +5.37 |
28 | WBETH | 3,438.16 | +5.33 |
29 | UNI | 8.12 | +5.32 |
30 | SEI | 0.60 | +5.25 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -14.15 |
2 | GLM | 0.54 | -8.30 |
3 | LEVER | <0.01 | -7.95 |
4 | POWR | 0.32 | -7.41 |
5 | LOOM | 0.09 | -5.27 |
6 | DATA | 0.06 | -3.56 |
7 | DODO | 0.18 | -3.37 |
8 | ERN | 4.35 | -2.51 |
9 | MBOX | 0.36 | -2.48 |
10 | CVC | 0.17 | -2.44 |
11 | BTTC | <0.01 | -2.26 |
12 | CREAM | 44.01 | -2.14 |
13 | CTSI | 0.22 | -1.90 |
14 | TROY | <0.01 | -1.79 |
15 | CTK | 0.70 | -1.75 |
16 | ATM | 3.11 | -1.71 |
17 | PUNDIX | 0.66 | -1.63 |
18 | GAL | 4.50 | -1.60 |
19 | BLUR | 0.41 | -1.58 |
20 | WING | 6.05 | -1.47 |
21 | ARKM | 2.11 | -1.35 |
22 | ENJ | 0.32 | -1.25 |
23 | RARE | 0.11 | -1.12 |
24 | BLZ | 0.34 | -1.08 |
25 | PIVX | 0.36 | -0.94 |
26 | ARDR | 0.11 | -0.83 |
27 | STEEM | 0.28 | -0.78 |
28 | POND | 0.02 | -0.77 |
29 | ROSE | 0.10 | -0.74 |
30 | POLYX | 0.41 | -0.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận