Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,804.90 | 3,378,154,548.64 |
2 | ARS | 1,070.90 | 2,240,462,680.70 |
3 | ETH | 3,022.70 | 1,710,081,601.62 |
4 | SOL | 127.29 | 779,927,885.04 |
5 | PEPE | <0.01 | 389,584,361.37 |
6 | DOGE | 0.13 | 226,586,994.88 |
7 | XRP | 0.50 | 198,483,399.20 |
8 | ENA | 0.82 | 189,589,442.61 |
9 | WIF | 2.51 | 152,808,689.65 |
10 | ETHFI | 3.90 | 152,384,688.65 |
11 | NEAR | 6.19 | 100,958,799.84 |
12 | BONK | <0.01 | 96,880,277.66 |
13 | ORDI | 34.22 | 95,522,721.00 |
14 | AVAX | 32.81 | 93,647,614.18 |
15 | BOME | <0.01 | 91,963,392.33 |
16 | RUNE | 4.85 | 84,210,708.28 |
17 | TRX | 0.12 | 82,303,262.29 |
18 | PENDLE | 4.25 | 76,627,236.44 |
19 | WLD | 4.56 | 70,882,190.16 |
20 | OP | 2.54 | 65,254,455.43 |
21 | SUI | 1.15 | 58,730,654.43 |
22 | ADA | 0.44 | 55,524,362.14 |
23 | JTO | 3.21 | 53,782,762.07 |
24 | RNDR | 7.37 | 52,552,892.14 |
25 | BCH | 435.50 | 51,113,523.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -20.52 |
2 | ORDI | 34.22 | -18.58 |
3 | COS | 0.01 | -17.24 |
4 | ELF | 0.55 | -15.28 |
5 | AR | 30.52 | -14.92 |
6 | SEI | 0.54 | -14.07 |
7 | LDO | 1.87 | -13.89 |
8 | WAVES | 2.27 | -13.48 |
9 | POND | 0.02 | -12.88 |
10 | ATA | 0.21 | -12.61 |
11 | ORN | 1.48 | -12.38 |
12 | ETHFI | 3.90 | -12.11 |
13 | STX | 2.15 | -11.97 |
14 | ANKR | 0.05 | -11.56 |
15 | PENDLE | 4.25 | -11.47 |
16 | OM | 0.65 | -11.19 |
17 | CHR | 0.27 | -11.16 |
18 | 1000SATS | <0.01 | -11.03 |
19 | ENS | 14.68 | -10.87 |
20 | ERN | 3.72 | -10.76 |
21 | ENA | 0.82 | -10.69 |
22 | IRIS | 0.02 | -10.46 |
23 | NEO | 16.98 | -10.44 |
24 | OMNI | 18.30 | -10.43 |
25 | AMP | <0.01 | -10.36 |
26 | ASTR | 0.09 | -10.25 |
27 | ACH | 0.03 | -10.25 |
28 | ACE | 4.75 | -10.18 |
29 | SSV | 41.60 | -10.04 |
30 | SKL | 0.08 | -10.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận