Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,965.21 | 4,499,620,937.58 |
2 | ETH | 3,678.56 | 3,705,938,074.85 |
3 | ARS | 1,131.60 | 2,359,505,644.40 |
4 | SOL | 182.81 | 1,050,791,516.45 |
5 | PEPE | <0.01 | 663,360,046.69 |
6 | DOGE | 0.16 | 318,157,477.20 |
7 | XRP | 0.54 | 273,705,121.83 |
8 | BONK | <0.01 | 244,105,844.81 |
9 | WIF | 2.84 | 226,613,702.18 |
10 | GALA | 0.04 | 209,052,347.49 |
11 | ENA | 0.84 | 170,414,352.68 |
12 | BOME | 0.01 | 140,515,103.60 |
13 | AVAX | 40.55 | 140,193,335.82 |
14 | NEAR | 8.20 | 138,833,454.56 |
15 | RUNE | 6.97 | 130,113,463.92 |
16 | FTM | 0.90 | 120,186,257.84 |
17 | RNDR | 11.06 | 113,973,616.32 |
18 | ETHFI | 4.14 | 111,726,295.84 |
19 | LINK | 16.94 | 108,612,379.28 |
20 | OP | 2.82 | 99,476,066.68 |
21 | FLOKI | <0.01 | 99,204,656.39 |
22 | LDO | 2.34 | 98,223,559.98 |
23 | ETC | 31.65 | 94,378,038.14 |
24 | WLD | 5.13 | 92,814,045.75 |
25 | PENDLE | 6.24 | 89,478,937.49 |
26 | ADA | 0.50 | 81,550,476.78 |
27 | ENS | 20.09 | 81,048,396.27 |
28 | BCH | 519.90 | 79,633,698.16 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.09 | +37.89 |
2 | LDO | 2.34 | +33.09 |
3 | METIS | 77.91 | +31.58 |
4 | REZ | 0.13 | +30.28 |
5 | AUCTION | 17.31 | +26.26 |
6 | ETHFI | 4.14 | +25.39 |
7 | BONK | <0.01 | +24.80 |
8 | XAI | 0.72 | +20.69 |
9 | BLUR | 0.43 | +19.89 |
10 | UNI | 9.29 | +19.53 |
11 | ETH | 3,678.56 | +18.66 |
12 | WBETH | 3,815.72 | +18.58 |
13 | PEPE | <0.01 | +18.57 |
14 | PENDLE | 6.24 | +18.26 |
15 | CYBER | 8.89 | +18.18 |
16 | TAO | 435.80 | +17.09 |
17 | SKL | 0.09 | +16.78 |
18 | ACE | 5.23 | +16.40 |
19 | WOO | 0.34 | +15.71 |
20 | MANTA | 1.67 | +15.37 |
21 | BEAMX | 0.03 | +15.08 |
22 | WNXM | 78.12 | +15.05 |
23 | STRK | 1.25 | +14.63 |
24 | GNO | 350.50 | +14.62 |
25 | AI | 1.16 | +14.55 |
26 | ENA | 0.84 | +14.54 |
27 | SNX | 2.98 | +14.49 |
28 | ONE | 0.02 | +14.43 |
29 | LRC | 0.29 | +14.36 |
30 | GTC | 1.32 | +14.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận