Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,336.00 | 2,783,597,627.50 |
2 | ![]() |
61,610.01 | 1,850,229,511.83 |
3 | ![]() |
3,391.61 | 737,573,386.55 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 631,255,686.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 525,560,133.39 |
6 | ![]() |
137.24 | 496,343,983.27 |
7 | ![]() |
2.02 | 234,766,420.69 |
8 | ![]() |
0.47 | 112,725,527.23 |
9 | ![]() |
0.69 | 99,664,254.71 |
10 | ![]() |
0.13 | 89,680,420.44 |
11 | ![]() |
<0.01 | 75,380,272.31 |
12 | ![]() |
38.02 | 71,957,892.95 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,838,602.15 |
14 | ![]() |
<0.01 | 63,194,044.24 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,892,458.99 |
16 | ![]() |
3.51 | 49,233,668.25 |
17 | ![]() |
0.17 | 45,649,007.62 |
18 | ![]() |
5.34 | 45,082,104.85 |
19 | ![]() |
2.90 | 35,939,022.23 |
20 | ![]() |
25.72 | 35,795,902.76 |
21 | ![]() |
4.18 | 34,199,035.41 |
22 | ![]() |
0.58 | 33,972,707.29 |
23 | ![]() |
2.31 | 33,531,058.11 |
24 | ![]() |
2.65 | 32,035,278.05 |
25 | ![]() |
5.55 | 31,556,729.49 |
26 | ![]() |
0.31 | 29,491,394.71 |
27 | ![]() |
25.14 | 28,813,533.07 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +16.96 |
2 | ![]() |
0.26 | +13.01 |
3 | ![]() |
1.75 | +11.64 |
4 | ![]() |
<0.01 | +10.10 |
5 | ![]() |
25.14 | +8.60 |
6 | ![]() |
1.72 | +7.70 |
7 | ![]() |
2.02 | +7.46 |
8 | ![]() |
0.07 | +7.11 |
9 | ![]() |
<0.01 | +7.09 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.95 |
11 | ![]() |
3.51 | +6.53 |
12 | ![]() |
<0.01 | +6.43 |
13 | ![]() |
0.05 | +6.21 |
14 | ![]() |
0.32 | +6.18 |
15 | ![]() |
38.02 | +5.73 |
16 | ![]() |
0.59 | +5.38 |
17 | ![]() |
2,335.00 | +5.28 |
18 | ![]() |
<0.01 | +5.26 |
19 | ![]() |
<0.01 | +4.98 |
20 | ![]() |
0.09 | +4.88 |
21 | ![]() |
0.38 | +4.57 |
22 | ![]() |
1.62 | +4.45 |
23 | ![]() |
0.04 | +4.37 |
24 | ![]() |
0.22 | +4.25 |
25 | ![]() |
0.67 | +3.61 |
26 | ![]() |
0.49 | +3.59 |
27 | ![]() |
<0.01 | +3.37 |
28 | ![]() |
0.39 | +3.37 |
29 | ![]() |
1.54 | +3.32 |
30 | ![]() |
0.16 | +3.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.83 | -6.57 |
2 | ![]() |
66.87 | -6.55 |
3 | ![]() |
1.30 | -5.52 |
4 | ![]() |
5.55 | -5.39 |
5 | ![]() |
0.24 | -4.76 |
6 | ![]() |
2.65 | -4.33 |
7 | ![]() |
0.17 | -3.94 |
8 | ![]() |
5.34 | -3.78 |
9 | ![]() |
0.86 | -3.74 |
10 | ![]() |
2.31 | -3.72 |
11 | ![]() |
0.13 | -3.70 |
12 | ![]() |
0.13 | -3.37 |
13 | ![]() |
0.58 | -3.28 |
14 | ![]() |
0.22 | -3.27 |
15 | ![]() |
22.45 | -3.07 |
16 | ![]() |
0.03 | -3.04 |
17 | ![]() |
0.69 | -2.75 |
18 | ![]() |
286.20 | -2.69 |
19 | ![]() |
0.69 | -2.67 |
20 | ![]() |
0.14 | -2.61 |
21 | ![]() |
0.55 | -2.56 |
22 | ![]() |
0.31 | -2.52 |
23 | ![]() |
0.44 | -2.36 |
24 | ![]() |
0.36 | -2.32 |
25 | ![]() |
0.29 | -2.24 |
26 | ![]() |
0.39 | -2.23 |
27 | ![]() |
28.41 | -2.18 |
28 | ![]() |
0.46 | -2.15 |
29 | ![]() |
1.38 | -2.13 |
30 | ![]() |
0.15 | -2.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận