Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,732.05 | 5,171,876,916.12 |
2 | BTC | 69,837.13 | 4,854,105,517.58 |
3 | ARS | 1,179.80 | 3,009,860,800.80 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,241,580,924.73 |
5 | SOL | 176.86 | 1,118,103,538.55 |
6 | DOGE | 0.17 | 479,049,625.41 |
7 | BONK | <0.01 | 345,034,657.16 |
8 | XRP | 0.54 | 322,266,217.86 |
9 | WIF | 2.72 | 281,397,860.85 |
10 | GALA | 0.04 | 266,657,172.09 |
11 | ENA | 0.87 | 228,976,491.17 |
12 | BOME | 0.01 | 197,884,616.21 |
13 | AVAX | 40.74 | 165,886,153.62 |
14 | FLOKI | <0.01 | 161,671,143.28 |
15 | ETHFI | 4.19 | 161,409,473.49 |
16 | NEAR | 7.86 | 148,509,737.17 |
17 | OP | 2.83 | 147,439,390.38 |
18 | ETC | 31.36 | 135,860,469.05 |
19 | ENS | 21.15 | 132,514,393.96 |
20 | LDO | 2.21 | 131,712,390.47 |
21 | RUNE | 6.70 | 129,993,151.05 |
22 | RNDR | 11.00 | 127,520,364.32 |
23 | WLD | 5.02 | 125,013,144.71 |
24 | LINK | 16.72 | 116,090,412.61 |
25 | PEOPLE | 0.05 | 107,799,851.74 |
26 | PENDLE | 6.21 | 101,634,157.03 |
27 | FTM | 0.89 | 100,587,127.41 |
28 | LTC | 88.20 | 99,558,083.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.15 | +38.96 |
2 | PEPE | <0.01 | +30.79 |
3 | SKL | 0.10 | +27.64 |
4 | METIS | 77.57 | +26.32 |
5 | AUCTION | 17.93 | +22.98 |
6 | LDO | 2.21 | +22.17 |
7 | REZ | 0.13 | +20.42 |
8 | UNI | 9.41 | +19.74 |
9 | ETHFI | 4.19 | +19.59 |
10 | BONK | <0.01 | +17.87 |
11 | ETH | 3,732.05 | +16.89 |
12 | ADX | 0.23 | +16.71 |
13 | WBETH | 3,865.67 | +16.67 |
14 | CYBER | 8.88 | +16.38 |
15 | XAI | 0.73 | +16.35 |
16 | ENA | 0.87 | +16.04 |
17 | WNXM | 79.60 | +14.85 |
18 | EDU | 0.62 | +14.42 |
19 | PEOPLE | 0.05 | +14.01 |
20 | LRC | 0.29 | +13.77 |
21 | BAL | 3.95 | +12.75 |
22 | CVX | 2.70 | +12.33 |
23 | CRV | 0.48 | +12.16 |
24 | WAN | 0.27 | +11.70 |
25 | BLUR | 0.42 | +11.42 |
26 | ILV | 94.30 | +11.40 |
27 | ONE | 0.02 | +11.24 |
28 | ACE | 5.14 | +10.56 |
29 | GTC | 1.32 | +10.52 |
30 | RPL | 21.13 | +10.40 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 44.29 | -8.10 |
2 | GALA | 0.04 | -7.54 |
3 | RSR | <0.01 | -6.52 |
4 | RAY | 1.92 | -5.56 |
5 | RUNE | 6.70 | -5.22 |
6 | JTO | 4.17 | -4.96 |
7 | LSK | 1.68 | -4.81 |
8 | FTM | 0.89 | -4.73 |
9 | FIO | 0.03 | -4.05 |
10 | POLYX | 0.43 | -3.95 |
11 | BEAMX | 0.03 | -3.94 |
12 | UNFI | 4.91 | -3.93 |
13 | AXL | 1.00 | -3.88 |
14 | NEAR | 7.86 | -3.70 |
15 | CREAM | 74.78 | -2.67 |
16 | LAZIO | 2.71 | -2.35 |
17 | SOL | 176.86 | -2.21 |
18 | FIS | 0.49 | -1.91 |
19 | CVP | 0.39 | -1.56 |
20 | TRU | 0.13 | -1.50 |
21 | ATM | 2.96 | -1.43 |
22 | HIGH | 4.39 | -1.22 |
23 | PHA | 0.20 | -1.18 |
24 | CHESS | 0.19 | -1.15 |
25 | BICO | 0.53 | -1.13 |
26 | IQ | 0.01 | -1.05 |
27 | WIF | 2.72 | -1.04 |
28 | FOR | 0.02 | -1.04 |
29 | CITY | 3.14 | -0.82 |
30 | ARKM | 2.51 | -0.79 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận