Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.90 | 1,962,275,855.70 |
2 | BTC | 63,400.00 | 1,818,721,546.82 |
3 | ETH | 3,170.80 | 1,060,707,044.36 |
4 | SOL | 135.91 | 617,868,954.63 |
5 | PEPE | <0.01 | 292,333,655.95 |
6 | ENA | 0.90 | 217,244,839.28 |
7 | ETHFI | 4.27 | 155,844,160.17 |
8 | XRP | 0.51 | 155,124,969.79 |
9 | DOGE | 0.14 | 152,100,587.29 |
10 | WIF | 2.63 | 134,391,274.75 |
11 | PENDLE | 4.41 | 87,551,483.62 |
12 | BONK | <0.01 | 87,468,189.16 |
13 | AVAX | 34.93 | 79,935,397.39 |
14 | NEAR | 6.78 | 71,217,878.74 |
15 | WAVES | 2.47 | 61,693,354.50 |
16 | BOME | <0.01 | 60,028,487.52 |
17 | RUNE | 5.03 | 59,365,089.28 |
18 | OP | 2.50 | 55,427,839.87 |
19 | SEI | 0.60 | 54,276,531.62 |
20 | WLD | 4.72 | 50,669,548.12 |
21 | TRX | 0.12 | 49,847,095.81 |
22 | MATIC | 0.70 | 44,551,484.97 |
23 | AMP | <0.01 | 40,603,128.30 |
24 | FLOKI | <0.01 | 38,416,061.74 |
25 | RNDR | 7.71 | 35,794,849.36 |
26 | FTM | 0.71 | 35,207,636.85 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +29.03 |
2 | W | 0.67 | +14.97 |
3 | ENA | 0.90 | +14.49 |
4 | BSW | 0.08 | +7.57 |
5 | PEPE | <0.01 | +7.16 |
6 | CVC | 0.17 | +6.67 |
7 | BNX | 1.03 | +6.39 |
8 | STEEM | 0.28 | +5.82 |
9 | AVAX | 34.93 | +5.72 |
10 | JTO | 3.18 | +5.58 |
11 | ANKR | 0.05 | +5.27 |
12 | MBOX | 0.36 | +5.26 |
13 | NEO | 18.51 | +4.93 |
14 | ALPACA | 0.18 | +4.79 |
15 | SFP | 0.81 | +4.62 |
16 | DEXE | 12.53 | +4.44 |
17 | LUNC | <0.01 | +4.30 |
18 | CHZ | 0.12 | +4.30 |
19 | IMX | 2.09 | +4.26 |
20 | ORDI | 42.20 | +4.12 |
21 | EOS | 0.81 | +4.06 |
22 | SXP | 0.35 | +3.97 |
23 | ATM | 3.15 | +3.92 |
24 | QTUM | 3.99 | +3.83 |
25 | FOR | 0.02 | +3.82 |
26 | KAVA | 0.69 | +3.78 |
27 | WING | 6.08 | +3.75 |
28 | ACE | 5.32 | +3.75 |
29 | BOME | <0.01 | +3.74 |
30 | REN | 0.06 | +3.66 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.41 | -16.05 |
2 | SSV | 43.62 | -15.27 |
3 | OAX | 0.22 | -14.85 |
4 | COS | 0.01 | -11.57 |
5 | ATA | 0.23 | -7.44 |
6 | OM | 0.71 | -6.50 |
7 | IRIS | 0.03 | -6.25 |
8 | ASR | 4.00 | -5.95 |
9 | OOKI | <0.01 | -5.12 |
10 | MKR | 2,806.00 | -4.62 |
11 | GAL | 3.45 | -3.85 |
12 | SANTOS | 6.37 | -3.60 |
13 | BAL | 3.67 | -3.48 |
14 | TAO | 393.30 | -3.34 |
15 | HIGH | 3.82 | -3.25 |
16 | GLM | 0.51 | -2.80 |
17 | WAVES | 2.47 | -2.80 |
18 | LOOM | 0.09 | -2.39 |
19 | ORN | 1.66 | -2.28 |
20 | NMR | 23.65 | -2.23 |
21 | DYM | 3.38 | -2.03 |
22 | SUI | 1.17 | -2.01 |
23 | DAR | 0.15 | -1.95 |
24 | APE | 1.22 | -1.93 |
25 | LEVER | <0.01 | -1.87 |
26 | MAGIC | 0.75 | -1.80 |
27 | SNX | 2.84 | -1.73 |
28 | AKRO | <0.01 | -1.65 |
29 | OSMO | 0.88 | -1.59 |
30 | METIS | 63.24 | -1.56 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |