Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.60 | 1,806,726,795.80 |
2 | BTC | 63,855.53 | 1,765,703,381.88 |
3 | ETH | 3,218.20 | 1,344,774,392.40 |
4 | SOL | 137.95 | 578,471,414.06 |
5 | PEPE | <0.01 | 285,963,409.79 |
6 | ETHFI | 4.51 | 217,800,405.22 |
7 | ENA | 0.93 | 206,602,393.59 |
8 | XRP | 0.52 | 176,729,836.94 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,699,504.97 |
10 | WIF | 2.78 | 133,875,513.91 |
11 | BONK | <0.01 | 92,589,866.58 |
12 | NEAR | 6.88 | 80,986,062.17 |
13 | AVAX | 35.44 | 76,897,380.12 |
14 | OP | 2.50 | 67,860,200.09 |
15 | BOME | <0.01 | 65,335,638.51 |
16 | PENDLE | 4.87 | 64,819,023.47 |
17 | WAVES | 2.59 | 62,553,977.57 |
18 | SEI | 0.64 | 61,672,285.47 |
19 | RUNE | 5.11 | 61,293,377.58 |
20 | MATIC | 0.71 | 47,729,363.82 |
21 | WLD | 4.74 | 46,929,763.92 |
22 | GLM | 0.52 | 46,720,147.57 |
23 | TRX | 0.12 | 43,907,377.34 |
24 | LTC | 83.54 | 43,221,032.85 |
25 | FLOKI | <0.01 | 43,056,229.14 |
26 | FTM | 0.72 | 41,121,600.66 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +13.60 |
2 | ENA | 0.93 | +9.69 |
3 | WAVES | 2.59 | +9.21 |
4 | W | 0.68 | +8.11 |
5 | SEI | 0.64 | +7.42 |
6 | ACA | 0.12 | +7.03 |
7 | BNX | 1.01 | +6.73 |
8 | BSW | 0.08 | +5.52 |
9 | NEO | 19.11 | +5.06 |
10 | WIF | 2.78 | +4.90 |
11 | AVAX | 35.44 | +4.51 |
12 | ETHFI | 4.51 | +3.85 |
13 | ALPACA | 0.18 | +3.33 |
14 | MDX | 0.06 | +3.21 |
15 | LDO | 2.19 | +3.20 |
16 | WING | 6.20 | +3.16 |
17 | XNO | 1.21 | +2.88 |
18 | SFP | 0.80 | +2.69 |
19 | MBOX | 0.36 | +2.68 |
20 | ATM | 3.14 | +2.58 |
21 | ORN | 1.70 | +2.54 |
22 | PORTO | 2.58 | +2.34 |
23 | ANKR | 0.05 | +2.31 |
24 | MLN | 21.27 | +2.31 |
25 | ARKM | 2.05 | +2.29 |
26 | MANTA | 1.81 | +2.21 |
27 | DCR | 20.88 | +2.15 |
28 | QTUM | 4.04 | +2.12 |
29 | PEPE | <0.01 | +2.08 |
30 | EOS | 0.81 | +2.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -13.11 |
2 | SSV | 46.53 | -11.29 |
3 | PENDLE | 4.87 | -10.71 |
4 | OAX | 0.22 | -8.81 |
5 | LEVER | <0.01 | -7.71 |
6 | MKR | 2,842.00 | -7.49 |
7 | AKRO | <0.01 | -6.88 |
8 | GAL | 3.55 | -6.61 |
9 | BAL | 3.69 | -6.23 |
10 | POLYX | 0.37 | -5.38 |
11 | VOXEL | 0.25 | -5.19 |
12 | OM | 0.73 | -5.19 |
13 | OP | 2.50 | -4.98 |
14 | HIGH | 3.63 | -4.81 |
15 | LOOM | 0.09 | -4.76 |
16 | FARM | 78.90 | -4.71 |
17 | DAR | 0.15 | -4.64 |
18 | NMR | 23.90 | -4.52 |
19 | TAO | 404.50 | -4.49 |
20 | ELF | 0.59 | -4.24 |
21 | DYM | 3.46 | -4.18 |
22 | IQ | <0.01 | -3.98 |
23 | BICO | 0.46 | -3.93 |
24 | IRIS | 0.03 | -3.84 |
25 | CTSI | 0.20 | -3.83 |
26 | CHR | 0.30 | -3.69 |
27 | STRK | 1.21 | -3.65 |
28 | OSMO | 0.89 | -3.43 |
29 | THETA | 2.18 | -3.23 |
30 | APE | 1.24 | -3.21 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |