Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,019.99 | 4,230,820,968.47 |
2 | ARS | 1,091.40 | 2,152,679,919.70 |
3 | ETH | 2,921.40 | 1,801,256,348.70 |
4 | SOL | 124.08 | 867,376,549.52 |
5 | PEPE | <0.01 | 386,287,813.04 |
6 | DOGE | 0.13 | 296,583,473.18 |
7 | XRP | 0.50 | 226,591,068.08 |
8 | ENA | 0.82 | 190,495,397.28 |
9 | WIF | 2.44 | 171,393,127.22 |
10 | ORDI | 33.22 | 126,554,422.69 |
11 | ETHFI | 3.70 | 123,093,998.38 |
12 | NEAR | 6.13 | 117,966,947.05 |
13 | OP | 2.64 | 108,963,222.23 |
14 | BONK | <0.01 | 107,700,893.49 |
15 | RUNE | 4.82 | 104,347,931.94 |
16 | BOME | <0.01 | 102,121,078.92 |
17 | AVAX | 32.05 | 97,124,258.41 |
18 | TRX | 0.12 | 81,017,323.29 |
19 | AR | 27.72 | 71,487,209.22 |
20 | WLD | 4.47 | 65,968,976.04 |
21 | ADA | 0.44 | 65,119,938.34 |
22 | ATOM | 8.48 | 64,433,752.81 |
23 | SUI | 1.12 | 63,261,660.15 |
24 | RNDR | 7.33 | 61,500,395.14 |
25 | LINK | 13.00 | 61,187,589.99 |
26 | STX | 2.05 | 60,236,874.44 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OP | 2.64 | +13.32 |
2 | STRK | 1.25 | +10.12 |
3 | ATOM | 8.48 | +9.67 |
4 | MTL | 1.67 | +9.23 |
5 | AXL | 1.11 | +7.10 |
6 | ACA | 0.11 | +5.66 |
7 | LSK | 1.65 | +5.51 |
8 | PUNDIX | 0.61 | +5.09 |
9 | CHZ | 0.11 | +4.42 |
10 | W | 0.65 | +3.82 |
11 | NTRN | 0.70 | +3.79 |
12 | FARM | 76.94 | +3.57 |
13 | BLUR | 0.38 | +3.45 |
14 | XAI | 0.68 | +3.42 |
15 | UTK | 0.08 | +3.31 |
16 | AI | 0.91 | +3.18 |
17 | ARKM | 1.93 | +3.15 |
18 | ID | 0.70 | +3.14 |
19 | GLMR | 0.28 | +3.11 |
20 | FIO | 0.03 | +3.01 |
21 | WLD | 4.47 | +2.97 |
22 | TIA | 9.54 | +2.91 |
23 | UNFI | 3.43 | +2.91 |
24 | HBAR | 0.10 | +2.77 |
25 | GAL | 3.47 | +2.54 |
26 | ENJ | 0.28 | +2.48 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.14 | -28.76 |
2 | AR | 27.72 | -16.50 |
3 | ORDI | 33.22 | -11.56 |
4 | COS | 0.01 | -10.78 |
5 | STX | 2.05 | -10.17 |
6 | PROM | 8.27 | -10.08 |
7 | GLM | 0.46 | -9.77 |
8 | ORN | 1.38 | -9.69 |
9 | NEO | 15.85 | -9.12 |
10 | ONG | 0.55 | -8.73 |
11 | WAVES | 2.15 | -8.38 |
12 | ANKR | 0.04 | -8.14 |
13 | ASR | 3.59 | -7.26 |
14 | SEI | 0.53 | -7.01 |
15 | POND | 0.02 | -6.99 |
16 | ELF | 0.51 | -6.94 |
17 | ATA | 0.21 | -6.81 |
18 | ALICE | 1.11 | -6.80 |
19 | AMP | <0.01 | -6.57 |
20 | OM | 0.65 | -6.38 |
21 | PEPE | <0.01 | -6.33 |
22 | GAS | 4.72 | -6.32 |
23 | BTTC | <0.01 | -5.79 |
24 | DOGE | 0.13 | -5.69 |
25 | QTUM | 3.50 | -5.64 |
26 | JTO | 2.94 | -5.59 |
27 | SAGA | 3.07 | -5.58 |
28 | REQ | 0.12 | -5.56 |
29 | RPL | 18.85 | -5.51 |
30 | IQ | <0.01 | -5.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |