Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.10 | 2,350,755,448.20 |
2 | BTC | 61,805.32 | 1,860,791,184.51 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,295,839,353.47 |
4 | ETH | 2,904.54 | 825,645,298.08 |
5 | SOL | 143.34 | 532,434,750.30 |
6 | DOGE | 0.15 | 350,792,888.35 |
7 | WIF | 2.82 | 346,588,714.67 |
8 | WLD | 4.95 | 240,474,261.26 |
9 | FLOKI | <0.01 | 228,224,090.41 |
10 | BOME | 0.01 | 214,423,253.09 |
11 | RNDR | 10.16 | 173,473,652.52 |
12 | XRP | 0.51 | 139,778,903.10 |
13 | BONK | <0.01 | 117,091,130.50 |
14 | ENA | 0.71 | 112,748,590.86 |
15 | NEAR | 7.13 | 108,353,370.11 |
16 | RUNE | 5.64 | 95,239,318.01 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 71,550,057.88 |
18 | AVAX | 32.18 | 70,317,132.37 |
19 | ORDI | 36.25 | 59,224,231.94 |
20 | ICP | 11.87 | 56,067,365.79 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,209,015.68 |
22 | ARKM | 2.30 | 41,838,823.43 |
23 | JTO | 3.82 | 40,398,651.92 |
24 | AR | 39.63 | 38,525,289.40 |
25 | LTC | 79.45 | 38,514,696.55 |
26 | ADA | 0.43 | 37,899,235.21 |
27 | SAGA | 2.25 | 36,541,788.43 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VIC | 0.52 | +16.36 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +10.65 |
3 | LRC | 0.27 | +10.13 |
4 | QI | 0.02 | +7.90 |
5 | PEPE | <0.01 | +7.33 |
6 | BNX | 0.98 | +6.79 |
7 | ARK | 0.82 | +4.47 |
8 | FLOKI | <0.01 | +3.65 |
9 | MBL | <0.01 | +3.46 |
10 | GMX | 28.60 | +3.06 |
11 | ASR | 3.72 | +2.96 |
12 | OM | 0.72 | +1.64 |
13 | CITY | 3.35 | +1.33 |
14 | 1000SATS | <0.01 | +1.27 |
15 | MTL | 1.78 | +1.14 |
16 | FIRO | 1.53 | +1.06 |
17 | 1INCH | 0.36 | +0.94 |
18 | ACH | 0.03 | +0.89 |
19 | KEY | <0.01 | +0.83 |
20 | STMX | <0.01 | +0.79 |
21 | YFI | 6,758.00 | +0.78 |
22 | CHR | 0.29 | +0.77 |
23 | ZEC | 22.43 | +0.54 |
24 | XEM | 0.04 | +0.51 |
25 | BOME | 0.01 | +0.45 |
26 | PERP | 0.99 | +0.41 |
27 | ALICE | 1.13 | +0.27 |
28 | PAXG | 2,333.00 | +0.26 |
29 | XEC | <0.01 | +0.07 |
30 | SANTOS | 5.84 | +0.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.95 | -14.52 |
2 | WIF | 2.82 | -9.85 |
3 | OMNI | 14.70 | -9.43 |
4 | NULS | 0.56 | -9.40 |
5 | ERN | 4.02 | -9.19 |
6 | ENA | 0.71 | -8.79 |
7 | RNDR | 10.16 | -8.76 |
8 | XNO | 1.04 | -7.92 |
9 | RAD | 1.65 | -7.87 |
10 | SUI | 0.91 | -7.85 |
11 | DYM | 2.57 | -7.71 |
12 | JOE | 0.43 | -7.64 |
13 | POND | 0.02 | -7.45 |
14 | FARM | 63.83 | -7.44 |
15 | ALPACA | 0.16 | -7.19 |
16 | TIA | 8.37 | -7.10 |
17 | ARKM | 2.30 | -7.05 |
18 | AXL | 0.93 | -6.89 |
19 | SAGA | 2.25 | -6.87 |
20 | LEVER | <0.01 | -6.86 |
21 | ORN | 1.26 | -6.85 |
22 | BEL | 0.81 | -6.65 |
23 | TAO | 339.00 | -6.53 |
24 | VGX | 0.08 | -6.47 |
25 | CTXC | 0.30 | -6.47 |
26 | VOXEL | 0.20 | -6.42 |
27 | CYBER | 7.17 | -6.41 |
28 | DEXE | 11.81 | -6.25 |
29 | FORTH | 3.84 | -6.21 |
30 | BURGER | 0.42 | -6.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận