Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,080.10 | 2,608,161,399.80 |
2 | BTC | 62,380.38 | 1,573,322,114.20 |
3 | ETH | 3,002.00 | 839,330,879.83 |
4 | SOL | 146.36 | 659,958,850.57 |
5 | ENA | 0.91 | 299,688,611.14 |
6 | PEPE | <0.01 | 227,835,362.44 |
7 | WIF | 2.93 | 219,051,655.99 |
8 | XRP | 0.52 | 199,657,592.34 |
9 | DOGE | 0.15 | 185,665,646.59 |
10 | RNDR | 9.98 | 158,707,184.51 |
11 | WLD | 5.90 | 132,750,864.95 |
12 | RUNE | 5.65 | 119,114,988.17 |
13 | BOME | 0.01 | 97,974,706.25 |
14 | NEAR | 7.18 | 94,219,801.79 |
15 | AVAX | 34.63 | 64,191,301.52 |
16 | JTO | 3.73 | 56,796,122.85 |
17 | TRX | 0.12 | 52,377,454.17 |
18 | BONK | <0.01 | 49,259,806.14 |
19 | ETHFI | 3.73 | 48,891,643.06 |
20 | SUI | 1.05 | 48,509,617.28 |
21 | ARKM | 2.42 | 42,933,856.61 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,644,221.48 |
23 | BCH | 458.20 | 39,486,415.11 |
24 | LTC | 79.99 | 38,361,860.26 |
25 | AR | 39.41 | 38,243,151.14 |
26 | FLOKI | <0.01 | 37,355,088.53 |
27 | ORDI | 37.50 | 36,023,723.13 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | IDEX | 0.07 | +11.65 |
2 | CVX | 2.59 | +10.26 |
3 | FARM | 76.22 | +5.47 |
4 | MTL | 1.76 | +5.33 |
5 | ACE | 5.38 | +5.10 |
6 | NULS | 0.68 | +5.03 |
7 | RUNE | 5.65 | +4.17 |
8 | COS | 0.01 | +3.94 |
9 | LDO | 1.99 | +2.63 |
10 | LUNA | 0.62 | +2.41 |
11 | TRX | 0.12 | +2.16 |
12 | RLC | 3.11 | +1.80 |
13 | USTC | 0.02 | +1.58 |
14 | SUN | 0.01 | +0.76 |
15 | CTK | 0.67 | +0.73 |
16 | RSR | <0.01 | +0.52 |
17 | ENA | 0.91 | +0.33 |
18 | SC | <0.01 | +0.28 |
19 | TFUEL | 0.11 | +0.25 |
20 | CHZ | 0.13 | +0.22 |
21 | USDP | 1.00 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.26 | -18.47 |
2 | ERN | 5.04 | -14.62 |
3 | SAGA | 2.82 | -11.17 |
4 | WIF | 2.93 | -10.64 |
5 | BSW | 0.08 | -10.16 |
6 | ARKM | 2.42 | -9.97 |
7 | PORTO | 2.37 | -9.44 |
8 | TNSR | 0.78 | -9.08 |
9 | INJ | 23.64 | -9.04 |
10 | YGG | 0.83 | -8.70 |
11 | VANRY | 0.18 | -8.66 |
12 | LOKA | 0.25 | -8.61 |
13 | OCEAN | 0.94 | -8.32 |
14 | GAL | 3.47 | -8.32 |
15 | AGIX | 0.94 | -8.21 |
16 | POND | 0.02 | -8.17 |
17 | BOME | 0.01 | -8.16 |
18 | PIXEL | 0.38 | -7.94 |
19 | AEVO | 1.29 | -7.93 |
20 | LTO | 0.18 | -7.86 |
21 | RAY | 1.65 | -7.71 |
22 | VIC | 0.56 | -7.71 |
23 | JASMY | 0.02 | -7.69 |
24 | CYBER | 8.02 | -7.64 |
25 | TAO | 408.00 | -7.53 |
26 | VTHO | <0.01 | -7.35 |
27 | RARE | 0.12 | -7.32 |
28 | IOTX | 0.05 | -7.31 |
29 | NFP | 0.46 | -7.08 |
30 | DEGO | 2.16 | -7.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |