Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.60 | 1,348,839,475.30 |
2 | ETH | 3,184.58 | 1,302,850,360.98 |
3 | BTC | 62,522.00 | 1,295,183,691.99 |
4 | SOL | 135.82 | 421,276,801.26 |
5 | ETHFI | 4.43 | 258,430,068.64 |
6 | PEPE | <0.01 | 234,501,659.67 |
7 | XRP | 0.51 | 144,371,503.49 |
8 | ENA | 0.80 | 127,792,377.38 |
9 | DOGE | 0.14 | 123,547,493.96 |
10 | NEAR | 6.90 | 91,521,332.18 |
11 | WIF | 2.71 | 90,924,005.94 |
12 | GLM | 0.54 | 90,434,646.20 |
13 | BONK | <0.01 | 85,675,928.23 |
14 | OP | 2.50 | 84,206,160.40 |
15 | BOME | <0.01 | 67,782,055.17 |
16 | RUNE | 5.00 | 51,209,309.55 |
17 | AVAX | 33.35 | 47,846,513.69 |
18 | ETC | 27.43 | 45,565,880.83 |
19 | AR | 36.68 | 40,204,380.23 |
20 | LTC | 83.77 | 40,093,239.04 |
21 | FLOKI | <0.01 | 39,443,581.03 |
22 | TRX | 0.12 | 39,325,352.22 |
23 | WLD | 4.64 | 39,191,877.37 |
24 | ATA | 0.25 | 38,505,127.69 |
25 | GALA | 0.04 | 36,639,565.63 |
26 | MATIC | 0.71 | 36,243,622.24 |
27 | SEI | 0.61 | 35,963,888.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.24 | +14.39 |
2 | GLM | 0.54 | +13.86 |
3 | WAVES | 2.67 | +10.71 |
4 | ASR | 4.19 | +5.70 |
5 | ATA | 0.25 | +5.48 |
6 | LDO | 2.17 | +4.39 |
7 | MLN | 22.34 | +4.25 |
8 | AR | 36.68 | +3.63 |
9 | ORN | 1.73 | +3.53 |
10 | ETHFI | 4.43 | +3.48 |
11 | BNX | 0.99 | +2.97 |
12 | COMBO | 0.81 | +2.82 |
13 | AKRO | <0.01 | +2.02 |
14 | SANTOS | 6.46 | +1.19 |
15 | OOKI | <0.01 | +1.11 |
16 | ICP | 13.44 | +0.25 |
17 | FTM | 0.71 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -21.95 |
2 | GAL | 3.60 | -21.11 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.73 |
4 | DYM | 3.44 | -8.68 |
5 | VITE | 0.02 | -8.46 |
6 | SAGA | 3.53 | -8.12 |
7 | CFX | 0.22 | -7.99 |
8 | PEOPLE | 0.02 | -7.98 |
9 | NULS | 0.60 | -7.94 |
10 | ELF | 0.59 | -7.67 |
11 | ACE | 5.15 | -7.59 |
12 | GALA | 0.04 | -7.43 |
13 | IRIS | 0.03 | -7.41 |
14 | PUNDIX | 0.63 | -7.38 |
15 | ARKM | 1.97 | -7.31 |
16 | MAGIC | 0.77 | -7.29 |
17 | OGN | 0.14 | -7.25 |
18 | HIFI | 0.78 | -7.17 |
19 | BEL | 0.84 | -7.11 |
20 | REI | 0.08 | -7.00 |
21 | CHR | 0.30 | -7.00 |
22 | SPELL | <0.01 | -6.88 |
23 | FARM | 79.29 | -6.85 |
24 | CLV | 0.07 | -6.76 |
25 | TNSR | 0.85 | -6.74 |
26 | YGG | 0.82 | -6.74 |
27 | PEPE | <0.01 | -6.70 |
28 | ETC | 27.43 | -6.64 |
29 | JOE | 0.50 | -6.59 |
30 | LTO | 0.17 | -6.57 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận