Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.70 | 1,342,472,929.90 |
2 | ETH | 3,170.67 | 1,293,085,404.05 |
3 | BTC | 62,382.01 | 1,286,034,589.57 |
4 | SOL | 134.69 | 414,590,402.23 |
5 | ETHFI | 4.27 | 259,965,102.10 |
6 | PEPE | <0.01 | 236,715,833.34 |
7 | XRP | 0.50 | 138,122,536.89 |
8 | ENA | 0.79 | 126,702,663.72 |
9 | DOGE | 0.14 | 121,352,748.35 |
10 | NEAR | 6.87 | 91,500,596.22 |
11 | GLM | 0.53 | 90,518,110.33 |
12 | WIF | 2.66 | 88,691,889.93 |
13 | BONK | <0.01 | 88,008,467.79 |
14 | OP | 2.50 | 84,541,178.52 |
15 | BOME | <0.01 | 69,676,759.52 |
16 | RUNE | 4.98 | 51,867,089.07 |
17 | AVAX | 33.05 | 48,361,033.14 |
18 | ETC | 27.24 | 46,439,958.02 |
19 | AR | 35.50 | 39,836,097.74 |
20 | WLD | 4.61 | 39,765,165.24 |
21 | FLOKI | <0.01 | 39,722,591.79 |
22 | LTC | 82.38 | 39,180,848.77 |
23 | ATA | 0.25 | 39,115,696.15 |
24 | TRX | 0.12 | 38,389,514.75 |
25 | COS | 0.02 | 36,305,037.27 |
26 | SEI | 0.60 | 36,268,266.29 |
27 | GALA | 0.04 | 35,802,945.86 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.53 | -22.34 |
2 | COS | 0.02 | -20.35 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.59 |
4 | DYM | 3.42 | -10.42 |
5 | PEOPLE | 0.02 | -9.66 |
6 | VITE | 0.02 | -9.43 |
7 | PENDLE | 5.19 | -9.40 |
8 | SAGA | 3.51 | -9.37 |
9 | OGN | 0.14 | -9.16 |
10 | GALA | 0.04 | -9.07 |
11 | ARKM | 1.97 | -8.99 |
12 | TRU | 0.11 | -8.74 |
13 | CFX | 0.22 | -8.71 |
14 | POLYX | 0.37 | -8.67 |
15 | TNSR | 0.84 | -8.66 |
16 | PEPE | <0.01 | -8.49 |
17 | NULS | 0.60 | -8.41 |
18 | CLV | 0.07 | -8.40 |
19 | FLM | 0.09 | -8.37 |
20 | ACE | 5.13 | -8.35 |
21 | BEL | 0.84 | -8.27 |
22 | FLOKI | <0.01 | -8.21 |
23 | BICO | 0.45 | -8.06 |
24 | LTO | 0.17 | -8.02 |
25 | MAGIC | 0.76 | -8.02 |
26 | IRIS | 0.03 | -7.97 |
27 | DAR | 0.15 | -7.96 |
28 | PUNDIX | 0.62 | -7.93 |
29 | PYTH | 0.55 | -7.93 |
30 | YGG | 0.82 | -7.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận