Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,050.60 | 2,134,470,705.40 |
2 | BTC | 62,688.00 | 1,668,562,172.68 |
3 | ETH | 2,963.90 | 781,001,552.62 |
4 | SOL | 145.73 | 476,025,403.32 |
5 | PEPE | <0.01 | 277,652,616.35 |
6 | DOGE | 0.14 | 163,301,321.23 |
7 | WIF | 2.92 | 143,368,515.54 |
8 | XRP | 0.51 | 137,495,256.32 |
9 | BOME | 0.01 | 128,281,410.11 |
10 | RNDR | 11.22 | 123,844,210.66 |
11 | RUNE | 6.07 | 122,556,544.44 |
12 | WLD | 5.77 | 116,439,282.54 |
13 | ENA | 0.80 | 82,012,133.76 |
14 | NEAR | 7.09 | 74,792,158.98 |
15 | JTO | 3.91 | 58,977,545.02 |
16 | AR | 39.01 | 52,523,364.43 |
17 | UMA | 4.22 | 49,380,868.89 |
18 | AVAX | 33.36 | 46,093,516.57 |
19 | BONK | <0.01 | 44,412,990.95 |
20 | ARKM | 2.50 | 41,262,474.13 |
21 | ETHFI | 3.60 | 39,665,836.28 |
22 | FLOKI | <0.01 | 39,176,943.77 |
23 | ICP | 11.95 | 36,395,949.27 |
24 | ORDI | 36.97 | 35,798,278.06 |
25 | ADA | 0.45 | 35,562,429.76 |
26 | FTM | 0.68 | 35,543,440.91 |
27 | MATIC | 0.67 | 33,700,230.44 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.32 | +6.00 |
2 | LSK | 1.98 | +5.71 |
3 | UMA | 4.22 | +5.29 |
4 | NMR | 26.92 | +3.86 |
5 | COMP | 55.92 | +3.31 |
6 | DATA | 0.05 | +2.91 |
7 | VANRY | 0.17 | +2.86 |
8 | SUSHI | 1.08 | +2.67 |
9 | BTC | 62,688.00 | +2.56 |
10 | WBTC | 62,602.14 | +2.51 |
11 | STX | 2.04 | +2.44 |
12 | XVS | 9.41 | +2.28 |
13 | ORDI | 36.97 | +1.90 |
14 | ADA | 0.45 | +1.73 |
15 | POLYX | 0.39 | +1.63 |
16 | PEPE | <0.01 | +1.62 |
17 | UTK | 0.08 | +1.56 |
18 | NEAR | 7.09 | +1.55 |
19 | MKR | 2,724.00 | +1.45 |
20 | SFP | 0.82 | +1.42 |
21 | RNDR | 11.22 | +1.37 |
22 | RAD | 1.75 | +1.33 |
23 | ETH | 2,963.90 | +1.29 |
24 | BCH | 441.20 | +1.29 |
25 | RVN | 0.03 | +1.21 |
26 | ALPACA | 0.17 | +1.21 |
27 | ZEN | 8.38 | +1.21 |
28 | WBETH | 3,075.29 | +1.20 |
29 | KLAY | 0.17 | +1.15 |
30 | WNXM | 62.66 | +1.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.13 | -13.38 |
2 | TNSR | 0.85 | -11.53 |
3 | PORTAL | 0.80 | -11.50 |
4 | SAGA | 2.53 | -11.42 |
5 | AUCTION | 15.40 | -10.67 |
6 | AEVO | 1.11 | -10.40 |
7 | REZ | 0.12 | -8.88 |
8 | HIVE | 0.32 | -8.46 |
9 | PENDLE | 3.96 | -8.36 |
10 | FOR | 0.02 | -8.22 |
11 | HIGH | 4.50 | -7.76 |
12 | RLC | 3.14 | -7.70 |
13 | AERGO | 0.13 | -7.24 |
14 | AR | 39.01 | -7.05 |
15 | EPX | <0.01 | -6.98 |
16 | SYN | 0.75 | -6.79 |
17 | POLS | 0.69 | -6.62 |
18 | NFP | 0.47 | -6.40 |
19 | LEVER | <0.01 | -6.24 |
20 | XVG | <0.01 | -6.16 |
21 | IMX | 2.12 | -5.99 |
22 | FTM | 0.68 | -5.90 |
23 | KEY | <0.01 | -5.87 |
24 | PYTH | 0.43 | -5.85 |
25 | GMX | 27.78 | -5.74 |
26 | PIXEL | 0.36 | -5.64 |
27 | ENA | 0.80 | -5.43 |
28 | PSG | 3.90 | -5.36 |
29 | W | 0.57 | -5.32 |
30 | VIC | 0.45 | -5.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận