Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,790.38 | 2,270,732,929.82 |
2 | ARS | 1,084.60 | 1,757,706,738.40 |
3 | ETH | 2,971.30 | 883,679,180.92 |
4 | PEPE | <0.01 | 793,854,372.12 |
5 | SOL | 151.90 | 595,324,984.37 |
6 | FLOKI | <0.01 | 284,166,797.04 |
7 | WIF | 2.89 | 255,721,019.32 |
8 | DOGE | 0.15 | 243,814,179.31 |
9 | BOME | 0.01 | 188,135,922.49 |
10 | XRP | 0.51 | 162,156,845.16 |
11 | PEOPLE | 0.05 | 147,045,165.17 |
12 | ENA | 0.71 | 142,445,906.75 |
13 | RNDR | 10.58 | 141,515,595.46 |
14 | WLD | 4.89 | 139,990,826.80 |
15 | NEAR | 7.75 | 136,398,152.25 |
16 | RUNE | 6.05 | 117,553,548.97 |
17 | AEVO | 0.76 | 114,231,765.76 |
18 | BONK | <0.01 | 88,741,381.93 |
19 | AVAX | 34.08 | 62,473,725.79 |
20 | ORDI | 37.62 | 56,489,627.52 |
21 | OP | 2.46 | 53,103,701.57 |
22 | AR | 43.31 | 48,210,273.52 |
23 | ARKM | 2.36 | 43,158,375.27 |
24 | ICP | 12.20 | 42,612,263.76 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,499,336.91 |
26 | JTO | 3.88 | 41,080,203.68 |
27 | SUI | 0.96 | 40,569,091.00 |
28 | PENDLE | 4.32 | 39,453,582.31 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +42.52 |
2 | AXL | 1.09 | +17.87 |
3 | KP3R | 76.97 | +14.27 |
4 | VANRY | 0.18 | +13.49 |
5 | IMX | 2.33 | +13.46 |
6 | FIS | 0.49 | +12.37 |
7 | TAO | 378.20 | +11.96 |
8 | PENDLE | 4.32 | +11.65 |
9 | XNO | 1.15 | +11.46 |
10 | NEAR | 7.75 | +11.00 |
11 | CYBER | 7.86 | +10.95 |
12 | CVP | 0.37 | +10.92 |
13 | FLOKI | <0.01 | +10.86 |
14 | ORN | 1.42 | +10.75 |
15 | SEI | 0.50 | +10.43 |
16 | WAN | 0.25 | +10.22 |
17 | DOCK | 0.03 | +10.19 |
18 | AR | 43.31 | +10.07 |
19 | GAL | 3.41 | +9.93 |
20 | GMX | 31.23 | +9.77 |
21 | JOE | 0.46 | +9.70 |
22 | HARD | 0.18 | +9.68 |
23 | ALPACA | 0.17 | +9.54 |
24 | PIVX | 0.32 | +9.51 |
25 | DEXE | 12.84 | +9.31 |
26 | RUNE | 6.05 | +9.29 |
27 | FIO | 0.03 | +9.07 |
28 | ALCX | 24.06 | +9.02 |
29 | OGN | 0.14 | +8.96 |
30 | MDX | 0.06 | +8.87 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận