Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,091.10 | 2,541,976,045.20 |
2 | BTC | 64,165.21 | 2,121,713,990.61 |
3 | ETH | 3,110.24 | 1,117,067,278.88 |
4 | SOL | 157.32 | 809,696,262.40 |
5 | PEPE | <0.01 | 463,530,939.59 |
6 | DOGE | 0.16 | 335,135,235.76 |
7 | XRP | 0.54 | 328,257,279.63 |
8 | WIF | 3.30 | 313,686,247.69 |
9 | BOME | 0.01 | 214,386,490.95 |
10 | WLD | 6.13 | 198,483,120.79 |
11 | ENA | 0.91 | 185,981,155.30 |
12 | RNDR | 10.41 | 148,833,251.06 |
13 | NEAR | 7.47 | 148,795,416.94 |
14 | AVAX | 37.23 | 110,899,730.65 |
15 | BONK | <0.01 | 103,080,753.02 |
16 | RUNE | 5.42 | 99,952,988.88 |
17 | FLOKI | <0.01 | 81,615,481.44 |
18 | AR | 40.36 | 67,091,855.37 |
19 | SUI | 1.12 | 65,384,317.71 |
20 | ORDI | 40.25 | 64,820,013.24 |
21 | ETHFI | 3.97 | 63,777,462.09 |
22 | ARKM | 2.71 | 62,997,885.42 |
23 | MATIC | 0.71 | 61,123,924.34 |
24 | JTO | 3.73 | 55,264,960.25 |
25 | FTM | 0.70 | 53,505,330.80 |
26 | ADA | 0.45 | 51,754,830.12 |
27 | LINK | 14.46 | 49,637,504.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.35 | +11.06 |
2 | AKRO | <0.01 | +7.30 |
3 | ERN | 4.92 | +5.83 |
4 | VGX | 0.09 | +4.23 |
5 | BSW | 0.08 | +3.93 |
6 | JTO | 3.73 | +3.70 |
7 | RNDR | 10.41 | +3.66 |
8 | BOME | 0.01 | +2.11 |
9 | SOL | 157.32 | +1.92 |
10 | AR | 40.36 | +1.51 |
11 | MLN | 23.46 | +1.25 |
12 | ARKM | 2.71 | +1.00 |
13 | RAY | 1.79 | +0.94 |
14 | POLYX | 0.40 | +0.70 |
15 | RLC | 3.16 | +0.13 |
16 | IRIS | 0.03 | +0.07 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -15.89 |
2 | TAO | 439.50 | -9.38 |
3 | DYM | 3.18 | -8.94 |
4 | SAGA | 3.20 | -8.62 |
5 | TNSR | 0.86 | -8.46 |
6 | W | 0.64 | -8.41 |
7 | USTC | 0.02 | -8.17 |
8 | QKC | 0.01 | -8.16 |
9 | LUNC | <0.01 | -8.14 |
10 | BONK | <0.01 | -7.96 |
11 | PDA | 0.08 | -7.88 |
12 | OP | 2.76 | -7.73 |
13 | PIXEL | 0.42 | -7.71 |
14 | MATIC | 0.71 | -7.65 |
15 | CVX | 2.38 | -7.54 |
16 | ENS | 14.87 | -7.53 |
17 | CFX | 0.22 | -7.50 |
18 | ETHFI | 3.97 | -7.37 |
19 | STRK | 1.30 | -7.26 |
20 | PROM | 10.08 | -7.25 |
21 | PORTAL | 0.82 | -7.18 |
22 | UTK | 0.08 | -7.13 |
23 | 1000SATS | <0.01 | -7.11 |
24 | PYTH | 0.53 | -7.09 |
25 | ACH | 0.03 | -6.95 |
26 | MAGIC | 0.77 | -6.94 |
27 | OMNI | 18.25 | -6.94 |
28 | MANTA | 1.75 | -6.91 |
29 | COS | 0.01 | -6.89 |
30 | CTK | 0.67 | -6.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận