Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.50 | 1,446,759,682.70 |
2 | ETH | 3,320.60 | 1,006,412,764.79 |
3 | BTC | 63,716.82 | 959,199,347.78 |
4 | SOL | 142.79 | 438,704,277.71 |
5 | PEPE | <0.01 | 239,040,435.27 |
6 | ETHFI | 4.61 | 221,190,281.54 |
7 | NEAR | 7.19 | 132,747,391.21 |
8 | ENA | 0.88 | 120,556,600.49 |
9 | OP | 2.74 | 105,862,688.66 |
10 | BONK | <0.01 | 103,203,847.26 |
11 | WIF | 2.76 | 91,299,268.29 |
12 | GLM | 0.53 | 83,096,992.74 |
13 | DOGE | 0.15 | 81,787,087.20 |
14 | BOME | 0.01 | 67,618,195.45 |
15 | XRP | 0.52 | 60,782,196.36 |
16 | ETC | 28.89 | 57,279,185.82 |
17 | RUNE | 5.23 | 48,784,789.87 |
18 | AVAX | 34.99 | 48,072,146.87 |
19 | WLD | 4.87 | 42,277,096.75 |
20 | AR | 36.54 | 40,153,282.95 |
21 | COS | 0.02 | 39,378,185.98 |
22 | MATIC | 0.74 | 39,369,703.97 |
23 | STRK | 1.29 | 39,112,454.31 |
24 | ATA | 0.25 | 38,982,779.32 |
25 | FLOKI | <0.01 | 36,525,751.17 |
26 | LTC | 84.74 | 35,414,677.91 |
27 | SSV | 53.58 | 34,268,260.74 |
28 | LEVER | <0.01 | 33,861,574.64 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +29.15 |
2 | ETHFI | 4.61 | +25.39 |
3 | AKRO | <0.01 | +15.99 |
4 | COMBO | 0.82 | +11.62 |
5 | ONG | 0.65 | +10.48 |
6 | OAX | 0.23 | +10.14 |
7 | SSV | 53.58 | +8.00 |
8 | AR | 36.54 | +7.90 |
9 | OM | 0.79 | +6.86 |
10 | LQTY | 1.17 | +6.78 |
11 | VANRY | 0.18 | +6.63 |
12 | METIS | 68.82 | +6.17 |
13 | ENA | 0.88 | +5.89 |
14 | NEO | 18.80 | +5.62 |
15 | OP | 2.74 | +5.55 |
16 | ILV | 103.60 | +5.38 |
17 | GLM | 0.53 | +5.27 |
18 | MAV | 0.42 | +4.85 |
19 | W | 0.65 | +4.70 |
20 | AEVO | 1.59 | +4.68 |
21 | ENS | 16.59 | +4.41 |
22 | STRK | 1.29 | +4.22 |
23 | LSK | 1.72 | +4.06 |
24 | ETC | 28.89 | +3.88 |
25 | PEPE | <0.01 | +3.88 |
26 | MKR | 3,105.00 | +3.88 |
27 | APE | 1.31 | +3.82 |
28 | WNXM | 69.12 | +3.77 |
29 | ICP | 13.85 | +3.76 |
30 | LDO | 2.15 | +3.71 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -19.19 |
2 | COS | 0.02 | -12.05 |
3 | GAL | 4.35 | -6.12 |
4 | DATA | 0.06 | -5.10 |
5 | BNX | 0.95 | -4.95 |
6 | CTK | 0.69 | -4.26 |
7 | VITE | 0.02 | -4.13 |
8 | CREAM | 43.90 | -3.96 |
9 | HIGH | 3.91 | -3.90 |
10 | QKC | 0.01 | -3.87 |
11 | RARE | 0.11 | -3.82 |
12 | MBOX | 0.36 | -3.70 |
13 | DODO | 0.18 | -3.55 |
14 | ENJ | 0.31 | -3.46 |
15 | ARK | 0.80 | -3.45 |
16 | IQ | <0.01 | -3.15 |
17 | PIVX | 0.36 | -2.86 |
18 | ATM | 3.12 | -2.72 |
19 | NEAR | 7.19 | -2.52 |
20 | WING | 6.09 | -2.40 |
21 | ARKM | 2.09 | -2.40 |
22 | TROY | <0.01 | -2.37 |
23 | ACH | 0.03 | -2.30 |
24 | BLZ | 0.34 | -2.30 |
25 | ASR | 3.95 | -2.28 |
26 | BTTC | <0.01 | -2.26 |
27 | MAGIC | 0.81 | -2.22 |
28 | STEEM | 0.28 | -2.20 |
29 | CVC | 0.17 | -2.17 |
30 | HBAR | 0.11 | -2.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận