Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.20 | 1,343,757,903.50 |
2 | BTC | 62,561.99 | 1,090,648,995.64 |
3 | ETH | 3,198.98 | 1,087,888,420.91 |
4 | SOL | 136.07 | 429,185,140.01 |
5 | ETHFI | 4.44 | 273,219,902.67 |
6 | PEPE | <0.01 | 256,052,931.22 |
7 | ENA | 0.82 | 124,891,837.08 |
8 | BONK | <0.01 | 101,078,495.34 |
9 | NEAR | 6.91 | 93,609,256.25 |
10 | DOGE | 0.14 | 91,014,765.18 |
11 | OP | 2.59 | 86,531,441.64 |
12 | WIF | 2.61 | 85,741,401.95 |
13 | GLM | 0.56 | 84,948,406.77 |
14 | XRP | 0.51 | 84,615,404.90 |
15 | BOME | <0.01 | 71,540,797.13 |
16 | ETC | 27.57 | 60,142,679.02 |
17 | RUNE | 5.06 | 45,243,787.62 |
18 | AVAX | 33.47 | 44,333,952.35 |
19 | AR | 35.62 | 42,576,223.11 |
20 | ATA | 0.25 | 42,307,074.72 |
21 | WLD | 4.60 | 39,506,115.13 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,764,999.13 |
23 | COS | 0.02 | 35,576,830.79 |
24 | MATIC | 0.71 | 33,461,678.06 |
25 | SSV | 51.86 | 33,430,908.13 |
26 | LTC | 83.97 | 33,116,220.40 |
27 | ADA | 0.45 | 31,647,057.72 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.75 | -22.93 |
2 | COS | 0.02 | -19.68 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.38 |
4 | ARKM | 1.99 | -11.37 |
5 | BONK | <0.01 | -9.81 |
6 | VITE | 0.02 | -9.40 |
7 | MEME | 0.03 | -8.75 |
8 | POLYX | 0.37 | -8.67 |
9 | PIVX | 0.34 | -8.63 |
10 | MAGIC | 0.78 | -8.59 |
11 | HIFI | 0.79 | -8.49 |
12 | MBOX | 0.35 | -8.37 |
13 | TIA | 9.65 | -8.36 |
14 | NFP | 0.43 | -8.34 |
15 | CTXC | 0.31 | -8.25 |
16 | PEOPLE | 0.02 | -8.19 |
17 | GNS | 3.28 | -8.12 |
18 | CTK | 0.67 | -8.03 |
19 | BEL | 0.85 | -7.95 |
20 | ACE | 5.26 | -7.95 |
21 | RARE | 0.11 | -7.89 |
22 | XVG | <0.01 | -7.87 |
23 | WLD | 4.60 | -7.83 |
24 | GLMR | 0.30 | -7.81 |
25 | KEY | <0.01 | -7.77 |
26 | HIGH | 3.91 | -7.76 |
27 | AGLD | 1.11 | -7.75 |
28 | SAGA | 3.57 | -7.74 |
29 | AI | 0.96 | -7.70 |
30 | MANTA | 1.74 | -7.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận