Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.60 | 1,442,168,558.90 |
2 | ETH | 3,321.08 | 988,260,967.62 |
3 | BTC | 63,736.00 | 935,405,105.68 |
4 | SOL | 142.85 | 430,048,448.82 |
5 | PEPE | <0.01 | 235,712,497.49 |
6 | ETHFI | 4.62 | 220,360,891.80 |
7 | NEAR | 7.20 | 130,073,871.34 |
8 | ENA | 0.88 | 119,629,937.93 |
9 | OP | 2.74 | 103,047,052.60 |
10 | BONK | <0.01 | 102,267,523.46 |
11 | WIF | 2.75 | 89,723,924.01 |
12 | GLM | 0.52 | 82,550,868.54 |
13 | DOGE | 0.15 | 80,069,321.88 |
14 | BOME | 0.01 | 66,823,437.62 |
15 | XRP | 0.52 | 59,887,181.20 |
16 | ETC | 28.92 | 56,476,039.88 |
17 | RUNE | 5.23 | 47,901,104.03 |
18 | AVAX | 35.02 | 47,201,145.69 |
19 | WLD | 4.88 | 41,852,061.34 |
20 | AR | 36.51 | 39,637,538.90 |
21 | COS | 0.02 | 39,209,810.61 |
22 | ATA | 0.25 | 38,940,203.02 |
23 | MATIC | 0.74 | 38,206,847.21 |
24 | STRK | 1.29 | 38,091,469.13 |
25 | FLOKI | <0.01 | 36,172,658.15 |
26 | LTC | 84.78 | 34,279,185.58 |
27 | SSV | 53.64 | 33,915,367.15 |
28 | LEVER | <0.01 | 33,114,926.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +29.76 |
2 | ETHFI | 4.62 | +25.54 |
3 | AKRO | <0.01 | +18.34 |
4 | OAX | 0.23 | +11.47 |
5 | COMBO | 0.82 | +11.07 |
6 | ONG | 0.65 | +10.82 |
7 | AR | 36.51 | +8.96 |
8 | SSV | 53.64 | +8.63 |
9 | OM | 0.79 | +7.70 |
10 | VANRY | 0.18 | +7.42 |
11 | OP | 2.74 | +6.66 |
12 | ENS | 16.64 | +6.53 |
13 | LQTY | 1.16 | +6.51 |
14 | NEO | 18.82 | +6.03 |
15 | ENA | 0.88 | +6.02 |
16 | METIS | 68.51 | +5.89 |
17 | ILV | 103.60 | +5.67 |
18 | W | 0.65 | +5.22 |
19 | AEVO | 1.59 | +5.16 |
20 | LDO | 2.15 | +5.13 |
21 | STRK | 1.29 | +4.89 |
22 | MAV | 0.41 | +4.86 |
23 | PEPE | <0.01 | +4.76 |
24 | PENDLE | 5.65 | +4.67 |
25 | ETC | 28.92 | +4.52 |
26 | LSK | 1.72 | +4.31 |
27 | APE | 1.31 | +4.31 |
28 | GLM | 0.52 | +4.15 |
29 | TFUEL | 0.11 | +4.12 |
30 | ICP | 13.82 | +3.99 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -18.88 |
2 | COS | 0.02 | -11.67 |
3 | GAL | 4.31 | -6.74 |
4 | BNX | 0.95 | -5.09 |
5 | DATA | 0.06 | -5.05 |
6 | HIGH | 3.89 | -4.56 |
7 | CTK | 0.69 | -3.90 |
8 | VITE | 0.02 | -3.83 |
9 | CREAM | 43.89 | -3.64 |
10 | RARE | 0.11 | -3.58 |
11 | ENJ | 0.31 | -3.16 |
12 | ARK | 0.80 | -3.12 |
13 | PIVX | 0.36 | -3.02 |
14 | QKC | 0.01 | -2.97 |
15 | WING | 6.08 | -2.88 |
16 | ATM | 3.11 | -2.75 |
17 | IQ | <0.01 | -2.63 |
18 | DODO | 0.18 | -2.49 |
19 | MBOX | 0.36 | -2.32 |
20 | FUN | <0.01 | -2.21 |
21 | TROY | <0.01 | -2.10 |
22 | ACH | 0.03 | -2.05 |
23 | ARKM | 2.09 | -2.04 |
24 | STEEM | 0.28 | -1.96 |
25 | CVC | 0.17 | -1.88 |
26 | NEAR | 7.20 | -1.76 |
27 | MAGIC | 0.81 | -1.74 |
28 | ASR | 3.95 | -1.72 |
29 | GLMR | 0.31 | -1.70 |
30 | ORN | 1.68 | -1.68 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận