Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,991.10 | 1,655,543,748.02 |
2 | ARS | 1,065.80 | 1,546,023,393.00 |
3 | ETH | 3,179.81 | 1,378,615,056.29 |
4 | SOL | 136.41 | 467,336,762.16 |
5 | PEPE | <0.01 | 267,593,931.02 |
6 | ETHFI | 4.67 | 237,304,629.76 |
7 | XRP | 0.51 | 169,487,889.60 |
8 | DOGE | 0.14 | 166,056,578.23 |
9 | ENA | 0.89 | 163,105,702.23 |
10 | WIF | 2.67 | 114,807,941.00 |
11 | BONK | <0.01 | 90,820,369.15 |
12 | NEAR | 6.81 | 89,713,937.36 |
13 | OP | 2.51 | 76,664,701.64 |
14 | AVAX | 34.91 | 69,597,581.15 |
15 | BOME | <0.01 | 65,607,070.58 |
16 | RUNE | 5.04 | 58,219,204.31 |
17 | GLM | 0.55 | 55,930,190.72 |
18 | WAVES | 2.61 | 53,674,404.97 |
19 | SEI | 0.64 | 49,595,650.75 |
20 | TRX | 0.12 | 44,845,707.93 |
21 | WLD | 4.68 | 44,126,228.57 |
22 | AR | 34.62 | 44,032,623.97 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,792,797.05 |
24 | MATIC | 0.71 | 43,312,666.46 |
25 | LTC | 83.47 | 41,233,145.12 |
26 | ETC | 27.40 | 40,934,228.33 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.69 | +13.58 |
2 | WAVES | 2.61 | +7.87 |
3 | SEI | 0.64 | +6.71 |
4 | BNX | 1.03 | +4.83 |
5 | ORN | 1.73 | +4.10 |
6 | ETHFI | 4.67 | +3.99 |
7 | OAX | 0.22 | +3.71 |
8 | BAR | 2.71 | +2.73 |
9 | ENA | 0.89 | +2.43 |
10 | OOKI | <0.01 | +2.33 |
11 | WING | 6.15 | +1.99 |
12 | AEVO | 1.55 | +1.97 |
13 | XNO | 1.21 | +1.77 |
14 | MLN | 21.40 | +1.47 |
15 | ATA | 0.26 | +1.19 |
16 | GLM | 0.55 | +1.14 |
17 | LDO | 2.11 | +0.81 |
18 | VGX | 0.08 | +0.81 |
19 | ASR | 4.04 | +0.77 |
20 | SFP | 0.79 | +0.76 |
21 | SANTOS | 6.42 | +0.74 |
22 | ACM | 2.20 | +0.64 |
23 | AVAX | 34.91 | +0.40 |
24 | FUN | <0.01 | +0.34 |
25 | FTM | 0.72 | +0.34 |
26 | PORTO | 2.56 | +0.08 |
27 | PSG | 5.31 | +0.08 |
28 | CHZ | 0.11 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.55 | -20.48 |
2 | COS | 0.01 | -18.09 |
3 | LEVER | <0.01 | -15.84 |
4 | SSV | 47.74 | -11.35 |
5 | POLYX | 0.37 | -8.98 |
6 | MKR | 2,804.00 | -8.96 |
7 | ELF | 0.59 | -8.87 |
8 | CTSI | 0.20 | -8.30 |
9 | IQ | <0.01 | -8.09 |
10 | STRK | 1.19 | -8.01 |
11 | OP | 2.51 | -7.92 |
12 | DYM | 3.44 | -7.70 |
13 | DAR | 0.15 | -7.70 |
14 | FARM | 78.82 | -7.49 |
15 | SYN | 0.93 | -7.41 |
16 | VITE | 0.02 | -7.27 |
17 | NMR | 23.64 | -7.22 |
18 | CFX | 0.22 | -7.22 |
19 | PENDLE | 5.22 | -7.05 |
20 | OM | 0.74 | -6.77 |
21 | TIA | 9.60 | -6.71 |
22 | MAGIC | 0.76 | -6.53 |
23 | ERN | 4.06 | -6.50 |
24 | TNSR | 0.88 | -6.48 |
25 | LQTY | 1.07 | -6.46 |
26 | TAO | 406.50 | -6.34 |
27 | CITY | 3.14 | -6.22 |
28 | AVA | 0.62 | -6.20 |
29 | GALA | 0.04 | -6.17 |
30 | SAGA | 3.62 | -6.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận