Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
1 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,044.90 | 1,779,259,957.00 |
2 | BTC | 66,103.28 | 1,600,521,228.51 |
3 | ETH | 3,158.20 | 767,569,410.03 |
4 | SOL | 153.71 | 636,629,443.20 |
5 | PEPE | <0.01 | 454,923,349.41 |
6 | XRP | 0.55 | 247,697,700.18 |
7 | DOGE | 0.16 | 192,471,741.00 |
8 | ENA | 0.98 | 169,417,325.50 |
9 | WIF | 2.76 | 162,862,121.93 |
10 | NEAR | 6.90 | 128,188,377.17 |
11 | BOME | 0.01 | 100,456,497.77 |
12 | WLD | 5.55 | 100,359,613.73 |
13 | RUNE | 5.53 | 81,939,383.57 |
14 | AVAX | 38.22 | 64,642,030.41 |
15 | SEI | 0.65 | 62,675,343.52 |
16 | PENDLE | 6.38 | 61,836,387.25 |
17 | ORDI | 47.46 | 56,047,776.57 |
18 | FLOKI | <0.01 | 54,665,948.92 |
19 | ADA | 0.51 | 53,743,413.18 |
20 | 1000SATS | <0.01 | 52,248,477.16 |
21 | SUI | 1.35 | 50,448,392.58 |
22 | RNDR | 9.03 | 50,237,262.70 |
23 | FTM | 0.73 | 46,886,436.86 |
24 | LINK | 15.35 | 46,630,437.46 |
25 | BONK | <0.01 | 45,355,136.10 |
26 | TNSR | 1.10 | 45,149,760.42 |
27 | LTC | 84.45 | 45,039,933.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.22 | +14.50 |
2 | BNX | 0.81 | +14.40 |
3 | DODO | 0.19 | +12.03 |
4 | TFUEL | 0.11 | +11.83 |
5 | MBOX | 0.36 | +11.30 |
6 | WIN | <0.01 | +8.58 |
7 | PENDLE | 6.38 | +6.67 |
8 | PHA | 0.23 | +6.27 |
9 | IMX | 2.38 | +5.93 |
10 | GNO | 390.60 | +5.85 |
11 | ANKR | 0.05 | +5.78 |
12 | LEVER | <0.01 | +5.69 |
13 | STX | 3.03 | +5.57 |
14 | ARDR | 0.11 | +5.46 |
15 | PEPE | <0.01 | +5.16 |
16 | PSG | 4.93 | +4.72 |
17 | TAO | 504.00 | +4.50 |
18 | LUNC | <0.01 | +4.48 |
19 | BETA | 0.08 | +4.41 |
20 | FLM | 0.11 | +3.49 |
21 | SSV | 43.43 | +3.38 |
22 | ENS | 15.70 | +3.36 |
23 | CTXC | 0.35 | +3.35 |
24 | AVA | 0.72 | +3.32 |
25 | XRP | 0.55 | +3.30 |
26 | POLS | 0.87 | +3.26 |
27 | OSMO | 1.01 | +3.19 |
28 | EPX | <0.01 | +3.12 |
29 | SEI | 0.65 | +3.05 |
30 | IQ | <0.01 | +2.61 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COTI | 0.13 | -10.01 |
2 | ENA | 0.98 | -8.05 |
3 | W | 0.60 | -7.99 |
4 | JTO | 3.46 | -7.14 |
5 | FARM | 85.17 | -7.11 |
6 | BEAMX | 0.03 | -6.87 |
7 | OMNI | 24.33 | -6.82 |
8 | WIF | 2.76 | -6.74 |
9 | BOME | 0.01 | -6.33 |
10 | CREAM | 48.21 | -6.02 |
11 | FTM | 0.73 | -5.84 |
12 | PUNDIX | 0.76 | -5.78 |
13 | REI | 0.10 | -5.76 |
14 | OM | 0.69 | -5.70 |
15 | SAGA | 4.09 | -5.67 |
16 | ACH | 0.03 | -5.48 |
17 | RUNE | 5.53 | -5.41 |
18 | BONK | <0.01 | -5.29 |
19 | ONG | 0.71 | -5.23 |
20 | ETHFI | 3.86 | -5.11 |
21 | MLN | 23.25 | -5.06 |
22 | PORTAL | 1.02 | -5.02 |
23 | ALCX | 27.30 | -5.01 |
24 | TIA | 10.90 | -4.97 |
25 | BEL | 0.94 | -4.59 |
26 | ORDI | 47.46 | -4.57 |
27 | AKRO | <0.01 | -4.55 |
28 | SUI | 1.35 | -4.44 |
29 | MKR | 2,821.00 | -4.37 |
30 | YGG | 0.92 | -4.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
2 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
3 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
8 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
10 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
13 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
18 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
19 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận