Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,092.90 | 1,579,020,725.80 |
2 | BTC | 65,132.01 | 1,490,526,151.33 |
3 | ETH | 3,201.71 | 646,708,895.56 |
4 | SOL | 156.01 | 378,122,864.36 |
5 | PEPE | <0.01 | 342,635,151.32 |
6 | DOGE | 0.17 | 263,282,235.76 |
7 | WIF | 3.62 | 192,701,895.02 |
8 | WLD | 6.32 | 184,838,718.30 |
9 | ENA | 0.92 | 140,222,199.60 |
10 | BOME | 0.01 | 131,487,763.90 |
11 | NEAR | 7.51 | 126,906,677.00 |
12 | RNDR | 9.94 | 118,937,956.44 |
13 | XRP | 0.54 | 108,584,339.83 |
14 | ARKM | 2.57 | 90,034,283.68 |
15 | ETHFI | 4.23 | 81,434,749.99 |
16 | BONK | <0.01 | 80,665,404.07 |
17 | AR | 38.79 | 77,924,779.05 |
18 | AVAX | 39.54 | 75,470,572.89 |
19 | SUI | 1.15 | 72,466,478.20 |
20 | FLOKI | <0.01 | 66,844,287.95 |
21 | RUNE | 5.57 | 59,075,391.84 |
22 | HBAR | 0.12 | 50,161,413.07 |
23 | ORDI | 41.83 | 49,847,769.92 |
24 | USTC | 0.02 | 48,095,806.36 |
25 | FIL | 6.38 | 46,722,802.55 |
26 | FTM | 0.74 | 39,480,652.64 |
27 | OP | 2.98 | 38,776,500.34 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 6.32 | +20.35 |
2 | USTC | 0.02 | +19.18 |
3 | RLC | 3.10 | +16.72 |
4 | NMR | 29.36 | +14.82 |
5 | ENA | 0.92 | +14.52 |
6 | RSR | <0.01 | +14.27 |
7 | AI | 1.22 | +13.09 |
8 | BOME | 0.01 | +11.43 |
9 | IQ | 0.01 | +11.18 |
10 | AGIX | 1.01 | +11.09 |
11 | ERN | 4.55 | +11.08 |
12 | YGG | 0.91 | +11.01 |
13 | PHA | 0.21 | +10.70 |
14 | ARKM | 2.57 | +10.44 |
15 | OCEAN | 1.02 | +10.33 |
16 | PYTH | 0.58 | +10.03 |
17 | TRU | 0.12 | +9.92 |
18 | GALA | 0.05 | +9.90 |
19 | POND | 0.02 | +9.87 |
20 | NFP | 0.51 | +9.79 |
21 | IDEX | 0.07 | +9.62 |
22 | RAY | 1.79 | +8.80 |
23 | HBAR | 0.12 | +8.76 |
24 | RNDR | 9.94 | +8.67 |
25 | TAO | 477.70 | +8.59 |
26 | TNSR | 0.94 | +8.57 |
27 | KEY | <0.01 | +8.38 |
28 | ATOM | 9.49 | +8.32 |
29 | LUNA | 0.64 | +8.18 |
30 | BOND | 3.22 | +8.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận