Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.80 | 1,591,095,191.90 |
2 | ETH | 3,287.87 | 1,161,179,086.30 |
3 | BTC | 63,574.06 | 1,158,608,496.99 |
4 | SOL | 141.73 | 488,843,100.43 |
5 | PEPE | <0.01 | 274,225,967.51 |
6 | NEAR | 7.27 | 150,295,275.23 |
7 | ETHFI | 4.32 | 142,754,922.61 |
8 | BONK | <0.01 | 130,299,161.59 |
9 | WIF | 2.72 | 120,081,897.86 |
10 | ENA | 0.85 | 119,648,973.57 |
11 | OP | 2.65 | 100,979,665.35 |
12 | DOGE | 0.15 | 97,457,884.41 |
13 | GLM | 0.47 | 85,219,403.37 |
14 | BOME | <0.01 | 79,558,226.20 |
15 | XRP | 0.52 | 67,417,218.14 |
16 | RUNE | 5.17 | 58,294,995.47 |
17 | ETC | 28.83 | 54,361,542.32 |
18 | WLD | 4.83 | 54,340,089.73 |
19 | AVAX | 34.52 | 50,846,366.65 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,410,114.98 |
21 | COS | 0.02 | 45,127,414.29 |
22 | LTC | 84.20 | 44,483,044.02 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,357,270.26 |
24 | STRK | 1.27 | 42,226,321.54 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,503,256.57 |
26 | AR | 34.71 | 34,591,529.86 |
27 | FTM | 0.72 | 34,183,972.58 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.32 | +29.26 |
2 | ATA | 0.24 | +24.44 |
3 | ONG | 0.69 | +17.56 |
4 | OM | 0.79 | +16.30 |
5 | OP | 2.65 | +15.84 |
6 | SSV | 52.72 | +15.11 |
7 | AR | 34.71 | +12.29 |
8 | STRK | 1.27 | +11.79 |
9 | COMBO | 0.78 | +11.19 |
10 | SAGA | 3.91 | +11.06 |
11 | ILV | 103.50 | +10.14 |
12 | PEPE | <0.01 | +10.07 |
13 | ENS | 16.35 | +9.58 |
14 | REI | 0.09 | +9.40 |
15 | ETC | 28.83 | +8.88 |
16 | AKRO | <0.01 | +8.57 |
17 | BONK | <0.01 | +8.05 |
18 | HIGH | 4.14 | +8.04 |
19 | ANKR | 0.05 | +7.99 |
20 | SEI | 0.60 | +7.93 |
21 | METIS | 65.69 | +7.64 |
22 | NEAR | 7.27 | +6.94 |
23 | NEO | 18.61 | +6.59 |
24 | LDO | 2.06 | +6.52 |
25 | ASTR | 0.11 | +5.93 |
26 | FTM | 0.72 | +5.87 |
27 | GALA | 0.05 | +5.85 |
28 | MAV | 0.41 | +5.84 |
29 | VIC | 0.76 | +5.77 |
30 | WNXM | 67.91 | +5.55 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -13.40 |
2 | CTSI | 0.21 | -11.94 |
3 | GLM | 0.47 | -11.89 |
4 | POWR | 0.31 | -7.39 |
5 | LTO | 0.18 | -5.54 |
6 | LOOM | 0.09 | -3.99 |
7 | TROY | <0.01 | -3.96 |
8 | WING | 6.02 | -2.90 |
9 | ERN | 4.33 | -2.63 |
10 | ATM | 3.10 | -2.43 |
11 | ASR | 3.94 | -2.09 |
12 | HBAR | 0.11 | -1.87 |
13 | CVC | 0.17 | -1.65 |
14 | POLYX | 0.40 | -1.62 |
15 | DATA | 0.06 | -1.60 |
16 | BNX | 0.97 | -1.52 |
17 | LEVER | <0.01 | -1.48 |
18 | TNSR | 0.90 | -1.47 |
19 | CREAM | 43.89 | -1.37 |
20 | SFP | 0.78 | -1.36 |
21 | DODO | 0.18 | -1.27 |
22 | STEEM | 0.28 | -1.27 |
23 | LTC | 84.20 | -0.95 |
24 | ENJ | 0.32 | -0.94 |
25 | ELF | 0.64 | -0.94 |
26 | MTL | 1.69 | -0.94 |
27 | ROSE | 0.10 | -0.78 |
28 | POND | 0.02 | -0.67 |
29 | SXP | 0.35 | -0.60 |
30 | BLZ | 0.34 | -0.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |