Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.80 | 2,759,000,810.70 |
2 | ![]() |
61,680.00 | 1,827,005,482.54 |
3 | ![]() |
3,399.48 | 732,393,682.78 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 629,044,314.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 526,220,697.93 |
6 | ![]() |
137.56 | 496,595,459.56 |
7 | ![]() |
2.04 | 232,665,832.95 |
8 | ![]() |
0.47 | 108,742,192.82 |
9 | ![]() |
0.69 | 98,786,903.62 |
10 | ![]() |
0.13 | 88,092,072.71 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,578,281.40 |
12 | ![]() |
37.96 | 70,665,266.92 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,065,180.10 |
14 | ![]() |
<0.01 | 61,711,667.80 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,207,853.23 |
16 | ![]() |
3.56 | 47,528,244.57 |
17 | ![]() |
5.35 | 45,008,466.11 |
18 | ![]() |
0.17 | 44,190,195.47 |
19 | ![]() |
25.97 | 38,048,128.11 |
20 | ![]() |
2.87 | 36,932,131.09 |
21 | ![]() |
4.18 | 35,151,929.99 |
22 | ![]() |
0.58 | 33,562,884.01 |
23 | ![]() |
2.35 | 32,072,519.45 |
24 | ![]() |
2.68 | 30,881,404.36 |
25 | ![]() |
5.57 | 29,971,491.70 |
26 | ![]() |
25.23 | 29,526,592.80 |
27 | ![]() |
0.31 | 29,086,595.17 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +20.04 |
2 | ![]() |
0.26 | +11.87 |
3 | ![]() |
1.72 | +9.74 |
4 | ![]() |
2.04 | +9.28 |
5 | ![]() |
1.74 | +9.23 |
6 | ![]() |
<0.01 | +9.20 |
7 | ![]() |
25.20 | +9.19 |
8 | ![]() |
<0.01 | +8.42 |
9 | ![]() |
3.56 | +7.56 |
10 | ![]() |
38.08 | +7.39 |
11 | ![]() |
<0.01 | +7.20 |
12 | ![]() |
0.32 | +6.79 |
13 | ![]() |
0.02 | +6.59 |
14 | ![]() |
<0.01 | +6.43 |
15 | ![]() |
<0.01 | +6.15 |
16 | ![]() |
2,344.00 | +6.11 |
17 | ![]() |
<0.01 | +6.10 |
18 | ![]() |
0.09 | +5.68 |
19 | ![]() |
0.04 | +5.10 |
20 | ![]() |
0.05 | +5.08 |
21 | ![]() |
0.58 | +4.85 |
22 | ![]() |
0.16 | +4.54 |
23 | ![]() |
1.63 | +4.50 |
24 | ![]() |
0.38 | +4.37 |
25 | ![]() |
0.22 | +4.30 |
26 | ![]() |
0.22 | +4.12 |
27 | ![]() |
0.49 | +4.07 |
28 | ![]() |
0.06 | +3.98 |
29 | ![]() |
0.67 | +3.90 |
30 | ![]() |
0.08 | +3.78 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.24 | -6.09 |
2 | ![]() |
0.24 | -3.98 |
3 | ![]() |
1.32 | -3.80 |
4 | ![]() |
0.86 | -3.78 |
5 | ![]() |
28.12 | -3.77 |
6 | ![]() |
5.35 | -3.67 |
7 | ![]() |
5.57 | -3.62 |
8 | ![]() |
0.69 | -3.26 |
9 | ![]() |
0.17 | -3.12 |
10 | ![]() |
1.37 | -2.90 |
11 | ![]() |
22.46 | -2.90 |
12 | ![]() |
0.13 | -2.79 |
13 | ![]() |
2.69 | -2.78 |
14 | ![]() |
4.97 | -2.70 |
15 | ![]() |
0.58 | -2.62 |
16 | ![]() |
2.36 | -2.44 |
17 | ![]() |
0.31 | -2.42 |
18 | ![]() |
0.13 | -2.37 |
19 | ![]() |
2.98 | -2.30 |
20 | ![]() |
0.69 | -2.26 |
21 | ![]() |
0.40 | -2.23 |
22 | ![]() |
0.55 | -2.06 |
23 | ![]() |
287.20 | -2.05 |
24 | ![]() |
0.23 | -1.95 |
25 | ![]() |
0.70 | -1.93 |
26 | ![]() |
0.14 | -1.93 |
27 | ![]() |
0.04 | -1.88 |
28 | ![]() |
0.70 | -1.83 |
29 | ![]() |
0.15 | -1.82 |
30 | ![]() |
2.87 | -1.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận