Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,042.00 | 3,345,060,647.62 |
2 | ARS | 1,079.40 | 2,164,746,116.80 |
3 | ETH | 2,990.52 | 1,656,780,103.78 |
4 | SOL | 125.01 | 806,967,593.20 |
5 | PEPE | <0.01 | 354,680,209.30 |
6 | DOGE | 0.13 | 239,280,530.91 |
7 | XRP | 0.50 | 196,808,093.67 |
8 | ENA | 0.78 | 185,377,962.19 |
9 | ETHFI | 3.63 | 155,951,376.34 |
10 | WIF | 2.43 | 151,023,700.34 |
11 | ORDI | 32.51 | 106,605,809.83 |
12 | NEAR | 6.08 | 104,138,834.80 |
13 | BONK | <0.01 | 100,861,314.57 |
14 | BOME | <0.01 | 95,559,220.39 |
15 | AVAX | 32.42 | 89,100,996.70 |
16 | RUNE | 4.84 | 86,238,382.92 |
17 | TRX | 0.12 | 80,493,578.65 |
18 | OP | 2.54 | 78,267,388.04 |
19 | WLD | 4.46 | 66,283,420.12 |
20 | SUI | 1.13 | 60,729,672.09 |
21 | PENDLE | 4.16 | 59,017,009.00 |
22 | AR | 29.54 | 56,891,256.70 |
23 | ADA | 0.44 | 56,614,842.66 |
24 | BCH | 427.70 | 54,717,234.81 |
25 | JTO | 2.87 | 54,404,610.90 |
26 | FTM | 0.65 | 54,069,808.59 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 32.51 | -22.69 |
2 | COMBO | 0.61 | -22.53 |
3 | COS | 0.01 | -20.66 |
4 | AR | 29.54 | -17.30 |
5 | STX | 2.02 | -16.51 |
6 | ETHFI | 3.63 | -15.24 |
7 | PROM | 8.38 | -14.41 |
8 | POND | 0.02 | -13.91 |
9 | ELF | 0.52 | -13.89 |
10 | AMP | <0.01 | -13.81 |
11 | ANKR | 0.05 | -13.57 |
12 | CHR | 0.26 | -13.19 |
13 | 1000SATS | <0.01 | -12.69 |
14 | ORN | 1.46 | -12.57 |
15 | ENA | 0.78 | -12.37 |
16 | ERN | 3.66 | -12.27 |
17 | ACE | 4.67 | -11.93 |
18 | REI | 0.07 | -11.68 |
19 | LDO | 1.90 | -11.46 |
20 | OMNI | 17.75 | -11.38 |
21 | REQ | 0.12 | -11.19 |
22 | BEL | 0.76 | -11.18 |
23 | WAVES | 2.19 | -11.17 |
24 | NEO | 16.10 | -11.15 |
25 | GAS | 4.82 | -11.13 |
26 | ONG | 0.55 | -11.11 |
27 | ASTR | 0.09 | -11.08 |
28 | RPL | 19.00 | -10.84 |
29 | SAGA | 3.17 | -10.56 |
30 | PEPE | <0.01 | -10.49 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận