Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,111.98 | 2,403,433,833.38 |
2 | ARS | 1,092.20 | 1,896,353,190.40 |
3 | ETH | 2,964.07 | 1,026,068,889.07 |
4 | SOL | 161.21 | 774,139,761.53 |
5 | PEPE | <0.01 | 543,171,591.44 |
6 | BOME | 0.01 | 304,389,185.56 |
7 | WIF | 2.82 | 271,380,622.85 |
8 | DOGE | 0.15 | 254,726,287.60 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 222,827,199.34 |
10 | FLOKI | <0.01 | 193,622,951.02 |
11 | NEAR | 8.06 | 191,191,049.34 |
12 | XRP | 0.52 | 167,141,824.34 |
13 | RUNE | 6.42 | 156,491,997.49 |
14 | FTM | 0.78 | 150,891,662.51 |
15 | RNDR | 10.01 | 140,683,734.00 |
16 | ENA | 0.67 | 124,917,017.91 |
17 | BONK | <0.01 | 115,482,187.35 |
18 | AEVO | 0.82 | 105,203,675.71 |
19 | WLD | 4.75 | 93,183,963.05 |
20 | SUI | 1.05 | 75,483,142.39 |
21 | JTO | 4.65 | 74,783,752.53 |
22 | AVAX | 34.29 | 61,637,733.44 |
23 | SEI | 0.55 | 59,510,958.81 |
24 | AR | 43.38 | 58,408,089.28 |
25 | ORDI | 37.39 | 49,026,951.52 |
26 | JUP | 1.14 | 48,521,569.64 |
27 | OP | 2.37 | 45,159,838.61 |
28 | ADA | 0.46 | 44,071,937.60 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | JTO | 4.65 | +18.84 |
2 | FTM | 0.78 | +12.27 |
3 | TFUEL | 0.10 | +9.50 |
4 | SUI | 1.05 | +9.23 |
5 | CHR | 0.33 | +9.16 |
6 | IMX | 2.38 | +8.48 |
7 | LOOM | 0.09 | +7.67 |
8 | SEI | 0.55 | +6.95 |
9 | RUNE | 6.42 | +6.84 |
10 | ZRX | 0.49 | +6.48 |
11 | RAY | 1.69 | +6.29 |
12 | MTL | 1.91 | +6.12 |
13 | JASMY | 0.02 | +5.92 |
14 | DIA | 0.47 | +5.72 |
15 | SOL | 161.21 | +5.68 |
16 | LSK | 1.97 | +5.08 |
17 | ERN | 4.35 | +4.92 |
18 | OSMO | 0.85 | +4.91 |
19 | NTRN | 0.66 | +4.76 |
20 | RSR | <0.01 | +4.73 |
21 | VANRY | 0.19 | +4.65 |
22 | BEAMX | 0.02 | +4.65 |
23 | NEAR | 8.06 | +4.61 |
24 | THETA | 2.13 | +4.42 |
25 | RLC | 3.29 | +4.42 |
26 | DCR | 20.08 | +4.20 |
27 | NMR | 27.08 | +4.11 |
28 | SYN | 0.80 | +3.98 |
29 | AEVO | 0.82 | +3.80 |
30 | BICO | 0.47 | +3.75 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.10 | -11.78 |
2 | IRIS | 0.02 | -9.09 |
3 | PEPE | <0.01 | -8.91 |
4 | FLOKI | <0.01 | -8.87 |
5 | RNDR | 10.01 | -8.68 |
6 | KP3R | 72.97 | -8.18 |
7 | WIF | 2.82 | -8.03 |
8 | ENA | 0.67 | -7.29 |
9 | SAGA | 2.11 | -6.69 |
10 | LDO | 1.55 | -6.24 |
11 | QI | 0.02 | -6.09 |
12 | VIC | 0.41 | -5.82 |
13 | CYBER | 7.42 | -5.78 |
14 | FIDA | 0.28 | -5.21 |
15 | DF | 0.04 | -5.20 |
16 | ARKM | 2.28 | -5.14 |
17 | ARPA | 0.07 | -4.90 |
18 | MOVR | 14.42 | -4.86 |
19 | 1000SATS | <0.01 | -4.84 |
20 | STX | 2.01 | -4.69 |
21 | VTHO | <0.01 | -4.57 |
22 | PERP | 0.99 | -4.46 |
23 | AUCTION | 14.35 | -4.46 |
24 | WLD | 4.75 | -4.45 |
25 | ETHFI | 3.28 | -4.37 |
26 | OP | 2.37 | -4.32 |
27 | DYM | 2.61 | -4.22 |
28 | PEOPLE | 0.05 | -4.13 |
29 | RARE | 0.12 | -4.07 |
30 | BLZ | 0.36 | -4.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận