Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,668.00 | 4,471,417,164.29 |
2 | ARS | 1,085.10 | 2,168,553,743.00 |
3 | ETH | 2,889.40 | 1,887,046,867.74 |
4 | SOL | 121.53 | 874,737,209.28 |
5 | PEPE | <0.01 | 404,891,259.88 |
6 | DOGE | 0.12 | 312,772,822.87 |
7 | XRP | 0.49 | 240,758,157.62 |
8 | ENA | 0.81 | 198,518,465.16 |
9 | WIF | 2.34 | 177,452,705.69 |
10 | ETHFI | 3.66 | 138,286,360.04 |
11 | ORDI | 32.88 | 132,332,893.77 |
12 | NEAR | 6.02 | 124,681,043.69 |
13 | BONK | <0.01 | 114,154,838.26 |
14 | BOME | <0.01 | 106,754,217.77 |
15 | OP | 2.53 | 106,140,448.90 |
16 | RUNE | 4.71 | 104,090,779.19 |
17 | AVAX | 31.47 | 102,153,489.24 |
18 | TRX | 0.12 | 87,499,123.65 |
19 | WLD | 4.38 | 71,287,226.36 |
20 | SUI | 1.11 | 71,082,732.89 |
21 | ADA | 0.43 | 70,550,694.42 |
22 | AR | 27.84 | 69,838,611.09 |
23 | ATOM | 8.31 | 64,181,694.97 |
24 | FIL | 5.34 | 63,884,500.74 |
25 | LINK | 12.83 | 63,424,170.62 |
26 | RNDR | 7.16 | 62,860,683.80 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.84 | -18.61 |
2 | COS | 0.01 | -18.12 |
3 | ORDI | 32.88 | -16.57 |
4 | AMP | <0.01 | -15.87 |
5 | PROM | 8.13 | -14.08 |
6 | ANKR | 0.04 | -13.49 |
7 | STX | 2.01 | -13.48 |
8 | ONG | 0.54 | -13.42 |
9 | POND | 0.02 | -12.53 |
10 | ORN | 1.37 | -12.45 |
11 | NEO | 15.68 | -12.21 |
12 | PEPE | <0.01 | -11.84 |
13 | ELF | 0.51 | -11.48 |
14 | COMBO | 0.65 | -11.27 |
15 | WAVES | 2.14 | -11.15 |
16 | GLM | 0.46 | -10.80 |
17 | RPL | 18.10 | -10.79 |
18 | ASR | 3.55 | -10.61 |
19 | BSW | 0.07 | -10.47 |
20 | ATA | 0.21 | -10.36 |
21 | OMNI | 17.39 | -10.32 |
22 | NULS | 0.53 | -10.26 |
23 | SEI | 0.53 | -10.25 |
24 | GAS | 4.64 | -10.05 |
25 | SAGA | 3.02 | -9.98 |
26 | ALICE | 1.11 | -9.79 |
27 | QTUM | 3.44 | -9.63 |
28 | ERN | 3.52 | -9.60 |
29 | YGG | 0.72 | -9.59 |
30 | SYS | 0.19 | -9.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận