Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,068.40 | 1,388,235,301.40 |
2 | BTC | 62,339.30 | 1,304,280,176.40 |
3 | ETH | 3,170.63 | 1,278,383,445.07 |
4 | SOL | 135.37 | 422,448,465.36 |
5 | ETHFI | 4.45 | 259,107,340.84 |
6 | PEPE | <0.01 | 232,081,707.23 |
7 | XRP | 0.51 | 153,162,197.99 |
8 | DOGE | 0.14 | 146,161,500.99 |
9 | ENA | 0.79 | 127,563,229.99 |
10 | WIF | 2.75 | 100,278,346.89 |
11 | NEAR | 6.84 | 89,406,031.40 |
12 | OP | 2.47 | 82,701,494.19 |
13 | GLM | 0.55 | 80,586,795.54 |
14 | BONK | <0.01 | 80,357,808.41 |
15 | BOME | <0.01 | 66,088,732.14 |
16 | RUNE | 4.97 | 51,972,600.99 |
17 | AVAX | 33.34 | 49,362,009.53 |
18 | WAVES | 2.71 | 44,681,787.45 |
19 | AR | 35.60 | 42,010,201.65 |
20 | TRX | 0.12 | 41,736,944.54 |
21 | ETC | 27.17 | 40,369,648.78 |
22 | ATA | 0.25 | 39,800,451.71 |
23 | LTC | 83.32 | 39,305,653.34 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,063,966.35 |
25 | WLD | 4.61 | 38,381,058.48 |
26 | MATIC | 0.70 | 37,390,889.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.59 |
2 | GAL | 3.60 | -20.90 |
3 | LEVER | <0.01 | -15.14 |
4 | IQ | <0.01 | -11.47 |
5 | ELF | 0.59 | -10.26 |
6 | SAGA | 3.53 | -9.75 |
7 | SSV | 48.22 | -8.93 |
8 | MKR | 2,800.00 | -8.80 |
9 | DYM | 3.42 | -8.47 |
10 | FARM | 78.41 | -8.17 |
11 | REI | 0.08 | -8.01 |
12 | POWR | 0.30 | -7.91 |
13 | CTSI | 0.20 | -7.86 |
14 | POLYX | 0.37 | -7.81 |
15 | NULS | 0.60 | -7.81 |
16 | ARKM | 1.95 | -7.61 |
17 | CFX | 0.22 | -7.61 |
18 | VITE | 0.02 | -7.60 |
19 | SYN | 0.93 | -7.36 |
20 | NMR | 23.61 | -7.34 |
21 | CHR | 0.30 | -7.33 |
22 | GALA | 0.04 | -7.30 |
23 | PEOPLE | 0.02 | -7.24 |
24 | HIFI | 0.78 | -7.10 |
25 | MAGIC | 0.76 | -6.90 |
26 | IMX | 2.01 | -6.87 |
27 | MBOX | 0.34 | -6.80 |
28 | TIA | 9.63 | -6.78 |
29 | ERN | 4.04 | -6.76 |
30 | OP | 2.47 | -6.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận