Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,152.01 | 3,348,245,952.09 |
2 | ARS | 1,079.70 | 2,165,954,218.20 |
3 | ETH | 2,999.80 | 1,658,400,336.11 |
4 | SOL | 125.63 | 805,695,646.53 |
5 | PEPE | <0.01 | 355,771,336.18 |
6 | DOGE | 0.13 | 238,656,681.84 |
7 | XRP | 0.50 | 197,155,592.45 |
8 | ENA | 0.79 | 183,797,865.40 |
9 | ETHFI | 3.66 | 156,802,089.17 |
10 | WIF | 2.45 | 152,185,032.18 |
11 | ORDI | 32.96 | 104,294,079.81 |
12 | NEAR | 6.15 | 103,188,110.14 |
13 | BONK | <0.01 | 100,761,546.01 |
14 | BOME | <0.01 | 95,207,494.56 |
15 | AVAX | 32.60 | 89,164,023.31 |
16 | RUNE | 4.87 | 86,575,779.54 |
17 | TRX | 0.12 | 80,680,074.57 |
18 | OP | 2.57 | 76,354,991.59 |
19 | WLD | 4.49 | 66,476,355.51 |
20 | PENDLE | 4.21 | 62,575,696.95 |
21 | SUI | 1.13 | 61,026,817.51 |
22 | AR | 29.69 | 56,335,803.93 |
23 | ADA | 0.44 | 56,163,332.19 |
24 | BCH | 430.20 | 54,065,536.58 |
25 | JTO | 2.92 | 53,759,968.07 |
26 | FTM | 0.66 | 53,413,357.61 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 32.96 | -21.75 |
2 | COMBO | 0.63 | -20.84 |
3 | COS | 0.01 | -18.43 |
4 | AR | 29.69 | -16.89 |
5 | STX | 2.03 | -15.58 |
6 | AMP | <0.01 | -15.37 |
7 | ELF | 0.52 | -15.09 |
8 | ETHFI | 3.66 | -14.70 |
9 | PROM | 8.45 | -14.38 |
10 | POND | 0.02 | -13.91 |
11 | ANKR | 0.05 | -12.84 |
12 | CHR | 0.26 | -12.57 |
13 | 1000SATS | <0.01 | -12.22 |
14 | ERN | 3.68 | -12.17 |
15 | REI | 0.07 | -12.07 |
16 | ORN | 1.47 | -11.32 |
17 | LDO | 1.90 | -11.19 |
18 | WAVES | 2.20 | -11.18 |
19 | ACE | 4.72 | -11.05 |
20 | ASTR | 0.09 | -11.04 |
21 | ENA | 0.79 | -10.82 |
22 | REQ | 0.12 | -10.80 |
23 | ONG | 0.55 | -10.79 |
24 | RPL | 19.08 | -10.67 |
25 | GAS | 4.86 | -10.50 |
26 | PEPE | <0.01 | -10.41 |
27 | BSW | 0.08 | -10.34 |
28 | OMNI | 17.95 | -10.34 |
29 | BEL | 0.77 | -10.33 |
30 | SEI | 0.54 | -10.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận