Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,336.90 | 2,753,731,134.60 |
2 | ![]() |
61,563.69 | 1,805,540,354.64 |
3 | ![]() |
3,389.43 | 735,255,098.35 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 629,989,019.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 529,334,403.93 |
6 | ![]() |
136.90 | 477,034,868.51 |
7 | ![]() |
2.02 | 230,036,626.44 |
8 | ![]() |
0.47 | 109,859,368.68 |
9 | ![]() |
0.69 | 95,077,962.43 |
10 | ![]() |
0.13 | 86,295,781.65 |
11 | ![]() |
<0.01 | 75,060,239.13 |
12 | ![]() |
37.98 | 70,365,940.90 |
13 | ![]() |
0.09 | 67,765,660.55 |
14 | ![]() |
<0.01 | 60,213,708.56 |
15 | ![]() |
<0.01 | 48,815,999.72 |
16 | ![]() |
3.49 | 46,664,518.18 |
17 | ![]() |
5.31 | 44,360,143.06 |
18 | ![]() |
0.17 | 41,377,049.40 |
19 | ![]() |
25.84 | 39,156,187.88 |
20 | ![]() |
2.86 | 35,443,395.74 |
21 | ![]() |
4.15 | 35,409,843.73 |
22 | ![]() |
0.58 | 33,860,755.06 |
23 | ![]() |
2.38 | 32,197,645.62 |
24 | ![]() |
0.12 | 31,973,598.19 |
25 | ![]() |
2.66 | 31,150,292.39 |
26 | ![]() |
0.31 | 30,281,886.00 |
27 | ![]() |
24.83 | 29,177,992.85 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +17.72 |
2 | ![]() |
1.76 | +13.69 |
3 | ![]() |
0.27 | +11.52 |
4 | ![]() |
3.33 | +11.32 |
5 | ![]() |
2.02 | +10.80 |
6 | ![]() |
24.83 | +9.72 |
7 | ![]() |
<0.01 | +8.97 |
8 | ![]() |
1.72 | +8.84 |
9 | ![]() |
37.98 | +7.41 |
10 | ![]() |
3.49 | +6.82 |
11 | ![]() |
0.02 | +6.64 |
12 | ![]() |
0.32 | +6.53 |
13 | ![]() |
<0.01 | +6.30 |
14 | ![]() |
2,350.00 | +5.76 |
15 | ![]() |
0.58 | +5.65 |
16 | ![]() |
0.22 | +4.64 |
17 | ![]() |
3.12 | +4.62 |
18 | ![]() |
<0.01 | +4.52 |
19 | ![]() |
0.62 | +4.35 |
20 | ![]() |
0.16 | +4.34 |
21 | ![]() |
1.62 | +4.05 |
22 | ![]() |
285.30 | +4.05 |
23 | ![]() |
0.22 | +3.96 |
24 | ![]() |
1.54 | +3.95 |
25 | ![]() |
0.39 | +3.93 |
26 | ![]() |
0.59 | +3.88 |
27 | ![]() |
<0.01 | +3.84 |
28 | ![]() |
<0.01 | +3.79 |
29 | ![]() |
0.66 | +3.74 |
30 | ![]() |
2.03 | +3.73 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.03 | -5.98 |
2 | ![]() |
0.69 | -4.95 |
3 | ![]() |
0.24 | -4.36 |
4 | ![]() |
5.31 | -3.24 |
5 | ![]() |
28.03 | -3.21 |
6 | ![]() |
2.66 | -3.09 |
7 | ![]() |
5.55 | -3.04 |
8 | ![]() |
0.17 | -2.84 |
9 | ![]() |
1.36 | -2.71 |
10 | ![]() |
0.58 | -2.36 |
11 | ![]() |
0.14 | -2.22 |
12 | ![]() |
0.46 | -2.21 |
13 | ![]() |
0.13 | -2.16 |
14 | ![]() |
0.85 | -2.15 |
15 | ![]() |
285.90 | -2.12 |
16 | ![]() |
22.34 | -2.06 |
17 | ![]() |
0.56 | -1.99 |
18 | ![]() |
0.39 | -1.85 |
19 | ![]() |
1.33 | -1.85 |
20 | ![]() |
0.04 | -1.77 |
21 | ![]() |
0.31 | -1.67 |
22 | ![]() |
0.69 | -1.57 |
23 | ![]() |
0.15 | -1.50 |
24 | ![]() |
0.77 | -1.38 |
25 | ![]() |
1.68 | -1.35 |
26 | ![]() |
2.26 | -1.31 |
27 | ![]() |
6.84 | -1.30 |
28 | ![]() |
0.13 | -1.30 |
29 | ![]() |
0.09 | -1.25 |
30 | ![]() |
23.52 | -1.22 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận