Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 2,509,500,450.30 |
2 | BTC | 63,003.77 | 2,061,388,827.38 |
3 | ETH | 2,958.54 | 1,081,278,217.72 |
4 | PEPE | <0.01 | 891,982,059.25 |
5 | SOL | 147.81 | 628,601,909.35 |
6 | DOGE | 0.15 | 380,515,859.42 |
7 | WIF | 3.07 | 309,068,368.09 |
8 | WLD | 5.64 | 205,402,935.32 |
9 | BOME | 0.01 | 201,189,490.23 |
10 | RNDR | 11.33 | 159,546,101.64 |
11 | XRP | 0.51 | 152,848,465.45 |
12 | FLOKI | <0.01 | 147,934,900.78 |
13 | ENA | 0.76 | 131,382,741.92 |
14 | RUNE | 5.81 | 120,572,048.27 |
15 | NEAR | 7.31 | 108,958,945.31 |
16 | BONK | <0.01 | 108,745,241.66 |
17 | AVAX | 32.38 | 68,360,120.18 |
18 | AR | 40.21 | 58,652,194.73 |
19 | ARKM | 2.44 | 56,774,511.58 |
20 | JTO | 4.10 | 52,410,613.37 |
21 | ICP | 11.89 | 52,256,732.18 |
22 | ORDI | 37.17 | 51,698,957.45 |
23 | ADA | 0.44 | 48,881,881.61 |
24 | ETHFI | 3.52 | 42,615,936.13 |
25 | SAGA | 2.35 | 38,806,018.52 |
26 | SUI | 0.97 | 37,349,410.28 |
27 | MATIC | 0.66 | 37,187,541.08 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CHR | 0.30 | +17.08 |
2 | PEPE | <0.01 | +16.00 |
3 | FLOKI | <0.01 | +13.35 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +9.27 |
5 | ARK | 0.85 | +9.06 |
6 | NEAR | 7.31 | +6.73 |
7 | DOGE | 0.15 | +6.49 |
8 | JASMY | 0.02 | +6.19 |
9 | MEME | 0.02 | +5.28 |
10 | QTUM | 3.59 | +4.97 |
11 | VANRY | 0.17 | +4.71 |
12 | TLM | 0.02 | +4.64 |
13 | POLYX | 0.40 | +4.60 |
14 | WIF | 3.07 | +4.49 |
15 | UTK | 0.08 | +4.35 |
16 | BAKE | 0.27 | +4.33 |
17 | JTO | 4.10 | +4.19 |
18 | ZEN | 8.39 | +4.09 |
19 | RNDR | 11.33 | +4.04 |
20 | BONK | <0.01 | +3.75 |
21 | BOME | 0.01 | +3.67 |
22 | 1000SATS | <0.01 | +3.52 |
23 | PERP | 0.99 | +3.45 |
24 | SC | <0.01 | +3.37 |
25 | SOL | 147.81 | +3.27 |
26 | ORDI | 37.17 | +3.19 |
27 | BICO | 0.42 | +3.18 |
28 | 1INCH | 0.37 | +3.12 |
29 | LSK | 1.95 | +3.02 |
30 | OM | 0.70 | +3.00 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.35 | -15.29 |
2 | REZ | 0.11 | -13.27 |
3 | AUCTION | 14.46 | -11.40 |
4 | KP3R | 67.41 | -9.59 |
5 | TNSR | 0.83 | -8.78 |
6 | VGX | 0.08 | -8.68 |
7 | VIC | 0.41 | -8.12 |
8 | FOR | 0.02 | -7.94 |
9 | OMNI | 15.60 | -7.53 |
10 | ENA | 0.76 | -6.72 |
11 | AEVO | 1.07 | -6.62 |
12 | PIXEL | 0.35 | -6.35 |
13 | UMA | 4.00 | -6.26 |
14 | LDO | 1.66 | -6.23 |
15 | RARE | 0.13 | -5.84 |
16 | FARM | 67.47 | -5.57 |
17 | CHZ | 0.12 | -5.46 |
18 | DYM | 2.67 | -5.46 |
19 | ERN | 4.40 | -5.23 |
20 | ORN | 1.32 | -5.16 |
21 | CTXC | 0.31 | -4.99 |
22 | BAND | 1.37 | -4.98 |
23 | KMD | 0.38 | -4.97 |
24 | QI | 0.02 | -4.91 |
25 | FIS | 0.46 | -4.85 |
26 | PSG | 3.81 | -4.72 |
27 | W | 0.55 | -4.66 |
28 | AXL | 0.96 | -4.59 |
29 | POWR | 0.32 | -4.53 |
30 | RLC | 3.05 | -4.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận