Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,091.60 | 1,660,089,763.10 |
2 | BTC | 62,006.00 | 1,444,953,908.28 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,066,768,956.89 |
4 | ETH | 2,908.81 | 710,129,051.77 |
5 | SOL | 143.79 | 449,724,953.28 |
6 | WIF | 2.90 | 260,638,850.44 |
7 | DOGE | 0.15 | 250,116,847.44 |
8 | FLOKI | <0.01 | 205,898,269.13 |
9 | BOME | 0.01 | 200,765,931.04 |
10 | WLD | 4.82 | 152,714,797.87 |
11 | XRP | 0.50 | 142,431,661.27 |
12 | RNDR | 10.29 | 142,388,928.06 |
13 | ENA | 0.70 | 116,692,754.03 |
14 | BONK | <0.01 | 88,768,411.69 |
15 | RUNE | 5.61 | 88,197,027.25 |
16 | NEAR | 6.95 | 74,340,034.25 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 69,005,993.11 |
18 | AVAX | 32.54 | 51,053,577.89 |
19 | ORDI | 36.75 | 47,833,896.92 |
20 | ICP | 11.99 | 45,589,580.46 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,068,562.83 |
22 | SUI | 0.91 | 35,490,592.73 |
23 | MATIC | 0.65 | 33,741,754.96 |
24 | LINK | 13.03 | 32,671,915.19 |
25 | ARKM | 2.25 | 32,259,029.03 |
26 | LTC | 78.86 | 31,909,299.15 |
27 | AR | 41.14 | 31,770,897.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.21 | +18.19 |
2 | FLOKI | <0.01 | +11.10 |
3 | PEPE | <0.01 | +9.71 |
4 | PEOPLE | 0.04 | +7.91 |
5 | BNX | 0.96 | +6.35 |
6 | ORN | 1.37 | +5.68 |
7 | AR | 41.14 | +5.55 |
8 | PENDLE | 4.13 | +5.50 |
9 | PROM | 9.83 | +4.79 |
10 | VIC | 0.43 | +4.74 |
11 | WAVES | 2.37 | +4.27 |
12 | FOR | 0.02 | +3.67 |
13 | DIA | 0.45 | +3.45 |
14 | W | 0.55 | +3.42 |
15 | CYBER | 7.77 | +3.27 |
16 | ENJ | 0.28 | +3.27 |
17 | AUCTION | 14.80 | +2.99 |
18 | AXL | 0.97 | +2.98 |
19 | XNO | 1.08 | +2.96 |
20 | MTL | 1.77 | +2.61 |
21 | HIGH | 4.51 | +2.55 |
22 | BONK | <0.01 | +2.47 |
23 | ASR | 3.71 | +2.04 |
24 | QI | 0.02 | +1.97 |
25 | MLN | 20.22 | +1.92 |
26 | KDA | 0.80 | +1.91 |
27 | FIO | 0.03 | +1.87 |
28 | BICO | 0.43 | +1.85 |
29 | TKO | 0.40 | +1.85 |
30 | BETA | 0.06 | +1.79 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.82 | -8.33 |
2 | NTRN | 0.61 | -8.00 |
3 | ARK | 0.79 | -7.86 |
4 | CHR | 0.27 | -7.67 |
5 | ENA | 0.70 | -6.90 |
6 | ARPA | 0.07 | -6.76 |
7 | LSK | 1.83 | -6.48 |
8 | CITY | 3.13 | -6.44 |
9 | POND | 0.02 | -6.33 |
10 | TIA | 8.23 | -6.26 |
11 | MAV | 0.33 | -6.17 |
12 | AI | 1.04 | -6.14 |
13 | UMA | 3.62 | -6.09 |
14 | RNDR | 10.29 | -5.70 |
15 | WIF | 2.90 | -5.63 |
16 | NEAR | 6.95 | -5.21 |
17 | ARKM | 2.25 | -5.03 |
18 | IMX | 2.01 | -5.00 |
19 | STX | 1.90 | -4.94 |
20 | BLUR | 0.34 | -4.59 |
21 | OMNI | 14.30 | -4.54 |
22 | BEAMX | 0.02 | -4.54 |
23 | MINA | 0.73 | -4.45 |
24 | RARE | 0.12 | -4.40 |
25 | RAY | 1.50 | -4.39 |
26 | ERN | 4.07 | -4.35 |
27 | AEVO | 1.02 | -4.34 |
28 | MOVR | 14.47 | -4.33 |
29 | ACE | 4.57 | -4.27 |
30 | CFX | 0.20 | -4.23 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận