Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,321.99 | 5,015,008,306.53 |
2 | ETH | 3,786.66 | 4,807,982,489.80 |
3 | ARS | 1,161.60 | 2,747,524,553.40 |
4 | SOL | 177.65 | 1,158,574,050.98 |
5 | PEPE | <0.01 | 1,054,481,562.33 |
6 | DOGE | 0.17 | 437,282,969.80 |
7 | BONK | <0.01 | 323,931,772.13 |
8 | XRP | 0.55 | 301,549,779.56 |
9 | WIF | 2.79 | 266,917,653.01 |
10 | GALA | 0.04 | 243,600,202.77 |
11 | ENA | 0.87 | 212,936,151.10 |
12 | BOME | 0.01 | 180,473,402.06 |
13 | AVAX | 40.62 | 161,056,082.74 |
14 | NEAR | 8.01 | 153,371,469.69 |
15 | ETHFI | 4.17 | 143,947,558.75 |
16 | FLOKI | <0.01 | 142,734,626.58 |
17 | RUNE | 6.82 | 136,804,690.22 |
18 | OP | 2.92 | 133,803,627.12 |
19 | RNDR | 11.04 | 131,786,002.78 |
20 | FTM | 0.89 | 125,906,958.24 |
21 | ETC | 32.36 | 125,621,142.94 |
22 | LDO | 2.28 | 123,936,554.95 |
23 | LINK | 16.95 | 118,032,951.79 |
24 | WLD | 5.09 | 115,457,623.87 |
25 | ENS | 20.80 | 114,387,527.88 |
26 | PENDLE | 6.25 | 101,298,898.13 |
27 | ADA | 0.51 | 93,833,019.33 |
28 | LTC | 88.41 | 90,893,135.50 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.80 | +44.04 |
2 | ADX | 0.27 | +43.09 |
3 | METIS | 79.99 | +36.18 |
4 | LDO | 2.28 | +33.59 |
5 | PEPE | <0.01 | +32.29 |
6 | AUCTION | 18.06 | +29.93 |
7 | BONK | <0.01 | +29.81 |
8 | REZ | 0.13 | +27.52 |
9 | ETHFI | 4.17 | +25.96 |
10 | UNI | 9.60 | +25.38 |
11 | XAI | 0.73 | +23.86 |
12 | ETH | 3,786.66 | +22.58 |
13 | WBETH | 3,930.25 | +22.36 |
14 | ENA | 0.87 | +21.85 |
15 | CYBER | 8.98 | +21.64 |
16 | SKL | 0.09 | +21.60 |
17 | WNXM | 81.25 | +20.60 |
18 | BLUR | 0.43 | +20.33 |
19 | EDU | 0.62 | +18.99 |
20 | PEOPLE | 0.05 | +18.92 |
21 | BAL | 4.02 | +18.88 |
22 | LRC | 0.30 | +18.85 |
23 | GTC | 1.36 | +17.50 |
24 | SUSHI | 1.23 | +17.45 |
25 | CRV | 0.49 | +17.37 |
26 | TAO | 430.00 | +17.10 |
27 | ILV | 96.29 | +16.87 |
28 | PENDLE | 6.25 | +16.61 |
29 | OP | 2.92 | +16.53 |
30 | ACE | 5.22 | +16.46 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận