Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.00 | 2,888,298,201.50 |
2 | ![]() |
62,109.99 | 1,962,333,044.99 |
3 | ![]() |
3,412.98 | 805,731,372.47 |
4 | ![]() |
4,030.00 | 672,504,329.00 |
5 | ![]() |
139.00 | 545,930,676.32 |
6 | ![]() |
<0.01 | 521,564,693.46 |
7 | ![]() |
2.11 | 250,483,849.64 |
8 | ![]() |
0.48 | 116,171,638.28 |
9 | ![]() |
0.13 | 113,520,034.62 |
10 | ![]() |
0.72 | 104,873,006.27 |
11 | ![]() |
<0.01 | 81,359,680.28 |
12 | ![]() |
38.63 | 79,037,087.32 |
13 | ![]() |
0.10 | 69,240,812.88 |
14 | ![]() |
<0.01 | 68,145,133.48 |
15 | ![]() |
5.45 | 52,111,249.64 |
16 | ![]() |
3.60 | 50,654,581.51 |
17 | ![]() |
0.17 | 48,616,258.44 |
18 | ![]() |
<0.01 | 46,463,953.30 |
19 | ![]() |
0.59 | 37,432,382.33 |
20 | ![]() |
25.63 | 36,827,184.51 |
21 | ![]() |
2.89 | 36,490,584.98 |
22 | ![]() |
2.35 | 36,304,428.42 |
23 | ![]() |
2.76 | 34,628,926.57 |
24 | ![]() |
4.23 | 33,604,020.41 |
25 | ![]() |
5.70 | 33,314,224.01 |
26 | ![]() |
7.74 | 33,141,402.14 |
27 | ![]() |
0.03 | 30,494,785.47 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.20 | +17.30 |
2 | ![]() |
1.81 | +16.11 |
3 | ![]() |
<0.01 | +14.05 |
4 | ![]() |
0.27 | +13.51 |
5 | ![]() |
1.81 | +13.15 |
6 | ![]() |
2.11 | +11.74 |
7 | ![]() |
0.32 | +8.13 |
8 | ![]() |
2,360.00 | +8.11 |
9 | ![]() |
3.60 | +7.58 |
10 | ![]() |
38.63 | +7.52 |
11 | ![]() |
1.64 | +7.38 |
12 | ![]() |
25.00 | +7.34 |
13 | ![]() |
0.64 | +7.18 |
14 | ![]() |
<0.01 | +7.12 |
15 | ![]() |
<0.01 | +6.90 |
16 | ![]() |
<0.01 | +6.67 |
17 | ![]() |
<0.01 | +6.47 |
18 | ![]() |
0.03 | +6.27 |
19 | ![]() |
0.02 | +6.17 |
20 | ![]() |
396.20 | +5.60 |
21 | ![]() |
0.23 | +5.60 |
22 | ![]() |
0.09 | +5.50 |
23 | ![]() |
<0.01 | +5.44 |
24 | ![]() |
0.13 | +5.42 |
25 | ![]() |
<0.01 | +5.38 |
26 | ![]() |
0.39 | +5.26 |
27 | ![]() |
0.22 | +5.25 |
28 | ![]() |
<0.01 | +5.18 |
29 | ![]() |
0.05 | +5.07 |
30 | ![]() |
0.59 | +4.82 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.86 | -5.82 |
2 | ![]() |
67.33 | -5.25 |
3 | ![]() |
1.33 | -5.14 |
4 | ![]() |
5.70 | -4.73 |
5 | ![]() |
0.13 | -4.67 |
6 | ![]() |
0.59 | -3.48 |
7 | ![]() |
2.76 | -3.36 |
8 | ![]() |
0.24 | -2.99 |
9 | ![]() |
0.17 | -2.83 |
10 | ![]() |
0.57 | -2.66 |
11 | ![]() |
2.35 | -2.37 |
12 | ![]() |
288.30 | -2.24 |
13 | ![]() |
2.89 | -2.20 |
14 | ![]() |
5.03 | -2.03 |
15 | ![]() |
1.49 | -1.99 |
16 | ![]() |
0.30 | -1.78 |
17 | ![]() |
0.17 | -1.75 |
18 | ![]() |
0.71 | -1.53 |
19 | ![]() |
0.14 | -1.37 |
20 | ![]() |
0.23 | -1.25 |
21 | ![]() |
11.08 | -1.24 |
22 | ![]() |
0.88 | -1.23 |
23 | W | 0.35 | -1.12 |
24 | ![]() |
0.40 | -1.09 |
25 | ![]() |
22.81 | -1.04 |
26 | ![]() |
0.49 | -0.86 |
27 | ![]() |
0.36 | -0.80 |
28 | ![]() |
0.79 | -0.79 |
29 | ![]() |
0.50 | -0.79 |
30 | ![]() |
2.34 | -0.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận